TỔNG QUAN |
|
|
Mạng |
|
GSM: 850, 900, 1800, 1900 UMTS: 850, 900, 1700/2100, 1900, 2100
|
Ngôn ngũ |
|
Hỗ trợ tiếng Việt
|
KÍCH THƯỚC |
|
|
Kích thước |
|
123.7 x 62.4 x 13.6 mm
|
Trọng lượng |
|
176 g
|
HIỆN THỊ |
|
|
Màn hình |
|
màn hình AMOLED (CBD) cảm ứng điện dung, 16 triệu màu phân giải 360 x 640px, kích thước 4 inches hỗ trợ nhập liệu đa điểm trang bị cảm biến gia tốc hỗ trợ màn hình ngang trang bị cảm biến ánh sáng hỗ trợ tắt màn hình khi nghe điện thoại
|
Bàn phím |
|
Full QWERTY
|
NHẠC CHUÔNG |
|
|
Kiểu chuông |
|
MP3
|
Rung |
|
Có
|
BỘ NHỚ |
|
|
Lưu Trong Máy |
|
Không giới hạn số lượng danh bạ và các trường danh bạ
|
Lưu trữ cuộc gọi |
|
Không giới hạn, phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ máy
|
Khe cắm thẻ nhớ |
|
Không hỗ trợ khe cắm thẻ
|
Bộ nhớ trong |
|
16GB, 256 MB RAM / 1024 MB ROM
|
PHẦN MỀM |
|
|
Hệ điều hành |
|
Symbian ^3
|
Tin nhắn |
|
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
|
MEDIA |
|
|
Camera |
|
8 megapixels, Dual LED hỗ trợ ghi dấu địa danh, nhận diện khuôn mặt,
|
Quay Video |
|
1280x720 (720p HD) (25 fps) định dạng MPEG4, H.263, H.264 hỗ trợ camera phụ cho video call
|
Nghe nhạc |
|
MP3, AAC, eAAC, eAAC+, WMA, AMR
|
Game |
|
Game đựng sẵn, có thể tải thêm từ OVI
|
DỮ LIỆU |
|
|
GPRS |
|
Có
|
EDGE |
|
Có
|
3G |
|
Yes (HSDPA 10.2 Mbit/s) HSUPA 2.0 Mbit/s
|
WLAN |
|
802.11b, 802.11g, 802.11n
|
Bluetooth |
|
v3.0
|
NFC |
|
Không
|
USB |
|
microUSB
|
Tính năng đặc biệt |
|
CPU: ARM 11 600MHz MPEG4, H.263, H.264, RealVideo 10, Flash Video Trình duyệt hỗ trợ HTML, Flash Lite nghe FM Stereo Document viewer (Office 2007, Office 2003, PDF, Other) Calculator, World Clock, Notes
|
KẾT NỐI |
|
|
Đồng bộ hóa dữ liệu |
|
Danh bạ, nhạc, hình ảnh, lịch làm việc
|
Cách nhập dữ liệu |
|
bàn phím, màn hình cảm ứng
|
GPS |
|
A-GPS
|
PIN |
|
|
Pin |
|
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1200mAh
|
Thời gian đàm thoại |
|
Lên tới 9h (2G), 5h (3G)
|
Thời gian chờ |
|
Lên tới 480h (2G), 432h (3G)
|