TỔNG QUAN | ||
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
|
Ra mắt | Tháng 3, 2012 |
|
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt) |
|
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước | 114.8 x 49.8 x 13.9 mm, 91.5 cc |
|
Trọng lượng | 90 g |
|
HIỂN THỊ | ||
Màn hình | Cảm ứng điện trở, đơn chạm |
|
Kích thước | 2.4 inches |
|
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, (~167 ppi mật độ điểm ảnh) |
|
Cảm ứng đa điểm | Không |
|
ÂM THANH | ||
Chuông báo | Có Rung,MP3 |
|
Loa ngoài | có |
|
Jack 3.5mm | Có |
|
BỘ NHỚ | ||
Bộ nhớ trong | 10 MB |
|
Khe cắm thẻ nhớ | Thẻ MicroSD, hỗ trợ thẻ 32GB |
|
Bộ nhớ RAM | 16 MB RAM |
|
Lưu trữ danh bạ | hỗ trợ 1000 số, với danh bạ hình |
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU | ||
GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps |
|
EDGE | Class 12 |
|
WLAN | Không |
|
Bluetooth | Có, v2.1 with EDR |
|
USB | Có, microUSB v2.0 |
|
CAMERA | ||
Camera sau | 2 MP, 1600x1200 pixels |
|
Quay video | có 176 x144 @ 15fps |
|
Camera trước | Không |
|
XỬ LÝ | ||
Radio | Stereo FM radio with RDS, FM recording |
|
Định vị GPS | Không |
|
Trình duyệt | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
|
Tin nhắn | SMS, MMS, Email, IM |
|
Java | Có, MIDP 2.1 |
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT | ||
Hai sim |
||
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC + / WMA |
||
Xem phim MP4/H.264/H.263/WMV |
||
Tổ chức công việc |
||
PIN | ||
Dung lượng pin | Standard battery, Li-Ion 1020mAh (BL-5C) |
|
Thời gian chờ | Lên tới 400h |
|
Thời gian đàm thoại | Lên tới 5h |
|
KHÁC |