- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
Samsung Galaxy Grand 2 SM-G7102 (cty) | Sony Xperia SP - C5302 (cty) | |
TỔNG QUAN
|
||
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 (SIM 1 & SIM 2)
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
|
|
HSDPA
|
HSDPA 850 / 900 / 2100 - C5303
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - C5302 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - C5306 |
|
|
LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - C5303
LTE 850 / 1700 / 1900 / 2100 - C5306 |
|
Tháng 11, 2013
|
|
|
Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
146.8 x 75.3 x 8.9 mm
|
130.6 x 67.1 x 10 mm (5.14 x 2.64 x 0.39 in)
|
|
163 g
|
155 g (5.47 oz)
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
|
5.25 inches (~280 ppi pixel density)
|
4.6 inches (~319 ppi pixel density)
|
|
720 x 1280 pixels
|
720 x 1280 pixels
|
|
Có
|
Có, hỗ trợ 10 ngón
|
|
|
Corning Gorilla Glass
- Sony Mobile BRAVIA Engine 2 |
|
|
|
|
ÂM THANH
|
||
Rung, MP3, WAV
|
Rung, nhạc chuông MP3
|
|
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
8GB
|
8 GB (5.8 GB user available)
|
|
microSD, Lên tới 64 GB
|
microSD, up to 32 GB
|
|
1.5 GB
|
1 GB
|
|
|
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
Có
|
Up to 86 kbps
|
|
Có
|
Up to 237 kbps
|
|
HSPA+
|
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
|
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot, DLNA
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
|
|
Có, v4.0 with A2DP, LE, EDR
|
Có, v4.0 with A2DP
|
|
|
Có
|
|
Có, microUSB v2.0
|
Có, microUSB v2.0 (MHL)
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
8 MP, 3264x2448 pixels, đèn LED flash
|
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
|
|
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, ghi dấu địa danh, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, ổn định hình ảnh
|
Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama
|
|
Có, 1080p@30fps, stereo sound rec.
|
Có, 1080p@30fps, ổn định video
|
|
Có, 1.9 MP
|
Có, VGA
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
Android OS, v4.3 (Jelly Bean)
|
Android OS, v4.1 (Jelly Bean)
|
|
|
Qualcomm MSM8960T Snapdragon
|
|
Quad-core 1.2 GHz
|
Dual-core 1.7 GHz Krait
|
|
|
Adreno 320
|
|
Gia tốc, tiêm cận, con quay hổi chuyển, la bàn số
|
Cảm biến gia tốc, tiệm cận
|
|
TBD
|
Stereo FM radio with RD
|
|
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
|
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
|
|
HTML5
|
HTML5
|
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
|
|
Có, via Java MIDP emulator
|
Có, via Java MIDP emulator
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
- Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng
|
|
|
- SNS integration
|
|
|
- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC
|
|
|
- Xem video MP4/WMV/H.264/H.263
|
|
|
- Tổ chức công việc
|
|
|
- Biên tập hình ảnh, video
|
|
|
- Đọc văn bản
|
|
|
- Google Map
|
|
|
- Ghi âm, quay số, ra lệnh bằng giọng nói
|
|
|
- Đoán chữ thông minh
|
|
|
PIN
|
||
Li-Ion 2600 mAh
|
Li-Ion 2370 mAh battery
|
|
|
Up to 635 h (2G) / Up to 734 h (3G)
|
|
|
Up to 10 h 25 min (2G) / Up to 19 h (3G)
|
|
|
Up to 39 h
|
|
|
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|