banner
banner
Điện Thoại
Philips X710 - 2 Sim (cty)   Lenovo A800 (cty)
Philips X710 - 2 Sim (cty)
Lenovo A800 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1
GSM 900 / 1800 - SIM 2
 
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2

 
HSDPA 900 / 2100

 

Tháng 01 năm 2009
 

Có tiếng Việt
 


 

KÍCH THƯỚC
113 x 49 x 16 mm
 
133.5 x 68.9 x 11.5 mm (5.26 x 2.71 x 0.45 in)
114g
 
155 g (5.47 oz)

 

HIỂN THỊ
TFT, 256 nghìn màu
 
IPS LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
2.4 inches
 
4.5 inches (~218 ppi pixel density)
240 x 320 pixels (~167 ppi pixel density)
 
480 x 854 pixels

 


 


 

ÂM THANH
Nhạc Chuông đa âm sắc, Mp3,rung
 
Rung, nhạc chuông MP3

 

Không
 


 

BỘ NHỚ
20 MB
 
4 GB
microSD, lên tới 8 GB
 
microSD, up to 32 GB

 
512 MB
Có, nhớ 30 cuộc gọi đi, 30 cuộc gọi đến, 30 cuộc gọi nhỡ
 
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống

 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
 

Class 10, 236.8 kbps
 


 
HSDPA, HSUPA
Không
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Có, v2.0 with A2DP
 
Có, v4.0 with A2DP, EDR
NFC

 

USB
Có, microUSB v2.0
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
3.15 MP, 2048x1536 pixels
 
5 MP, 2596х1948 pixels, autofocus
Tự động lấy nét
 
Đánh dấu vị trí địa lý, chạm lấy nét

 
Có, 720p

 
Không

 

XỬ LÝ

 
Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)

 
MTK 6577T
CPU

 
Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
GPU

 
PowerVR SGX531

 
Gia tốc, tiệm cận
Đài FM
 
FM radio
Không
 
Có, hỗ trợ A-GPS
WAP 2.0/xHTML
 
HTML
SMS, MMS, Email
 
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
Có, MIDP 2.0
 
Có, via Java MIDP emulator
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
- Dual SIM
- Chỉnh sửa hình ảnh
- MP3/WAV/AAC player
- MP4/3gp player
- Voice memo
- Tổ chức công việc
- Đoán chữ thông minh
 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

PIN
Standard battery, Li-Po 1900 mAh
 
Li-Ion 2000 mAh battery
Lên tới 720 h
 

Lên tới 8 h 30 phút
 


 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle