Điện thoại cũ
Sony Xperia S - LT26i (cũ)   Nokia Lumia 800 (cty cũ)
Sony Xperia S - LT26i (cũ)
Nokia Lumia 800 (cty cũ)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
 
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100

 

Tháng 1, 2012
 
Tháng 8, 2011
Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)
 
Hỗ trợ đa ngôn ngữ

 

KÍCH THƯỚC
128 x 64 x 10.6 mm
 
116.5 x 61.2 x 12.1 mm
144 g
 
142 g

 

HIỂN THỊ
LED-backlit LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu, Sony BRAVIA engine
 
AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
4.3 inches
 
3.7 inches
720 x 1280 pixels (~342 ppi pixel density)
 
480 x 800 pixels, (~252 ppi mật độ cảm ứng )

 

Mặt kính chống trầy
 
Corning Gorilla Glass

 
Nokia ClearBlack display
ÂM THANH
MP3
 
Có rung, MP3, WAV ringtones

 


 


 

BỘ NHỚ
32 GB
 
16GB
Không hỗ trợ khe cắm thẻ
 
Không hỗ trợ khe cắm thẻ
1 GB
 
512MB RAM

 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
86 kbps
 
Class 33
237 kbps
 
Class 33
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
 
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n
v2.1 with A2DP, EDR
 
Có, v2.1 with A2DP, EDR
NFC

 

USB
microUSB v2.0, USB On-the-go
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
12 MP, 4000x3000 pixels, autofocus, LED flash
 
8 MP, 3264x2448 pixels, ống kính Carl Zeiss
Ghi dấu địa danh, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chạm lấy nét, Chế độ quét Panorama, Chống rung quang học
 
Tự động lấy nét, dual-LED flash, Ghi dấu địa danh
1080p@30fps, lấy nét liên tục, video light, ổn định hình ảnh
 
Có, 720p@30fps
1.3 MP, 720p@30fps
 
không

 

XỬ LÝ
Android OS, v2.3 (Gingerbread), có khả năng up lên v4.x
 
microsoft Windows Phone 7.5 Mango
Qualcomm MSM8260 Snapdragon
 
Qualcomm MSM8255 Snapdragon
CPU
Dual-core 1.5 GHz
 
1.4 GHz Scorpion
GPU
Adreno 220
 
Adreno 205
Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn số
 
Gia tốc, tiệm cận, la bàn
Stereo FM radio with RDS
 
Stereo FM radio with RDS
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
 
Có, với hỗ trợ A-GPS
HTML5, Adobe Flash
 
WAP 2.0/xHTML, HTML5, RSS feeds
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
 
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM

 
Không
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Chỉ hỗ trợ Micro SIM
 
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM
Cổng HDMI
 
Hủy bỏ tiếng ồn với mic chuyên dụng
Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng
 
Nghe nhạc MP3/WAV/еAAC+/WMA
MP4/H.263/H.264/WMV player
 
Xem phim MP4/DivX/XviD/H.264/H.263/WMV
MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
 
Xem tài liệu,biên tập
Nhận diện bài hát qua trackID
 
Biên tập ảnh
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
 
Ghi âm giọng nói

 


 


 

PIN
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1750 mAh
 
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1450 mAh (BV-5JW)
Lên tới 450 h (2G) / 420 h (3G)
 
Lên tới 265 h (3G) / 335 h (2G)
Lên tới 7 h 30 min (2G) / 8 h 30 min (3G)
 
Lên tới 13 h (2G) / 9 h 30 min (3G)

 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle