Unlock Blackberry và iPhone 3G, Nokia N96...
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, hộp, sách, thẻ 256Mb.
Nokia 3500 Classic là một trong những thiết kế thuộc dòng Classic của Nokia bên cạnh những chiếc máy đơn giản và phong cách với các tính năng đa dạng khác nhau. Các dòng máy Classic như Nokia 3109, Nokia 3110 Classic, Nokia 6120, Nokia 6121 Classic và Nokia 6500 Classic.
Chiếc 3500 có thiết kế đứng cổ điển với nhiều màu khác nhau như xám, hồng, vàng cam, và xanh da trời với những màu đa dạng phối màu hợp lý tôn vẻ đẹp cổ điển nhưng vẫn mang màu sắc khá hiện đại. Người dùng có thể chọn màu sắc phù hợp với sở thích của người sử dụng. Máy có kích thước khá nhỏ gọn 107mm x 45mm x 13mm với trọng lượng chỉ có 81 g.
Máy được thiết kế với màn hình TFT 1.8 inch, độ phân giải 128 x 160 pixel, độ phân giải thấp như vậy đã làm cho nhiều người thấy bất ngờ và thất vọng bởi máy được tích hợp chức năng quay video và chụp ảnh 2 Megapixel. Nhưng có thể nói 3500 Classic là chiếc điện thoại khá thân thiện với người dùng.
Cho ra thị trường model được kế thừa từ những model anh chị như 3110 Classic, 6500 Classic ,..., nhưng với giá thành hợp lý rất phù hợp với khách hàng bình dân vốn là thế mạnh từ lâu được hãng Nokia rất chú trọng mang đậm phong cách của hãng điện thoại số 1.
Những tính năng:
Bộ nhớ trong 8.5 Mb chia sẻ ngôn ngữ Có tiếng Việt
- Hỗ trợ Java MIDP 2.0
- Máy nghe nhạc MP3 chất lượng cao
- FM radio âm thanh stereo
- Từ điển đóan từ T9- Ứng dụng lịch
- Ứng dụng máy tính bỏ túi tích hợp
- Loa thọai rảnh tay- Máy ghi âm tích hợp
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 06 năm 2007 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 107 x 45 x 13.1 mm, 59 cc |
Trọng lượng |
- 81 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 256K colors |
- 128 x 160 pixels, 1.8 inches |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(64 kênh), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
|
- Âm thanh Stereo |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 2000 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 20 Cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi nhỡ, 20 cuộc gọi đi |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- MicroSD (hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 1GB) |
|
Bộ nhớ trong |
- 8.5MB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 với chuẩn A2DP |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, v2.0 miniUSB |
|
|
Hệ điều hành |
- Không |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Grey, Pink, Mandarine, Azure Blue |
|
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, video |
|
|
- Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 820 mAh (BL-4C) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 280 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 3 giờ |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000