Unlock Blackberry và iPhone 3G, Nokia N96...
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
|
SONY ERICSSON W580pink khác SONY ERICSSON W580 Pink Brandnew + Thẻ 512MB 3.300.000 VNĐ SONY ERICSSON W580 Pink + Thẻ 512MB 4.450.000 VNĐ |
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc.
Trong qúy 2 năm 2007 này, Sony Ericsson cũng tiếp tục củng cố thêm cho dòng điện thoại nghe nhạc thời trang bằng W580. Model này cũng thuộc loại siêu mỏng, như W880i mới ra mắt gần đây. Về kích thước thì W580 đạt 14 mm, dày hơn 5 mm so với W880i.
Chiếc máy này được cài đặt những ứng dụng hỗ trợ những người chơi thể thao như đo nhịp bước chân, tốc độ chạy, thời gian, khoảng cách và phần mềm cho phép đo lượng calory tiêu thụ. Bên cạnh đó, W580 có máy ảnh 2 Megapixel và phần mềm chỉnh sửa ảnh thông dụng nhất.
Không hổ danh là điện thoại nghe nhạc, W580 được trang bị khả năng tổ chức, chơi các bài nhạc với tốc độ nhanh mà không phải chờ đợi. Người dùng hoàn toàn có thể tự tạo playlist riêng, bắt và ghi nội dung từ đài FM vào bộ nhớ. Phần mềm TrackID hỗ trợ tìm kiếm và “giải mã” tên bài hát khi bạn không nhớ ra đó là bài nào. W580 có màu trắng và ghi với màu cam bên sườn.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 05 năm 2007 |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 99 x 47 x 14 mm |
Trọng lượng |
- 94 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 256K màu |
- Wallpapers, screensavers |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm, MP3, AAC |
Rung |
- Có |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số, danh bạ hình ảnh |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 30 cuộc gọi đi, 30 cuộc gọi đến, 30 cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Memory Stick Micro (M2) |
|
Bộ nhớ trong |
- 12MB bộ nhớ chi sẻ |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Có, Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 với công nghệ A2DP |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/HTML(NetFront), RSS feeds |
|
Java |
- Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Style White, Urban Grey, Boulevard Black |
|
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, quay video |
|
|
- Nhận dạng bài hát TrackID music recognition |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion |
Thời gian chờ |
- Lên tới 370 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 9 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000