Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, thẻ 128MB.
- Thẻ nhớ 2G. Công nghệ 3G 384 kbps
- Màu sắc :TFT, 256K colors
- Âm thanh :Polyphonic (64 channels), MP3
- Các tính năng phụ trội khác. Camera 3.2 MP, 2048x1536 pixels, Carl Zeiss optics, autofocus, video(CIF), flash; secondary VGA video call camera.
Tổng quan |
Mạng |
- UMTS / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 4, năm 2006 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 110 x 49 x 19 mm |
Trọng lượng |
- 116 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 262K màu - 240 x 320 pixels, 36 x 48 mm |
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Đa âm (40 kênh), MP3, AAC |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Có |
Lưu trữ cuộc gọi |
- Có |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- MiniSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 40 MB |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32-48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Có, 384 kbps |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 |
|
Hồng ngoại |
- Có |
|
USB |
- Có, v2.0, Pop-Port |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Tin nhắn nhanh |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Java |
- MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải về |
|
Colors |
- Bạc + Đỏ |
|
Hệ điều hành |
- Symbian OS 9.1, S60 3rd edition |
|
Camera |
- 3.15 MP, 2048 x 1536 pixels, tự bắt điểm, video (CIF), flash - Máy quay phụ VGA |
|
|
- Công cụ bộ đàm - Nghe nhạc MP3/AAC/MPEG4 - Nghe FM - Ra lệnh bằng giọng nói - Quay bằng giọng nói - T9 - Xem tài liệu - Sửa ảnh - Lịch tổ chức - Tích hợp loa ngoài - Ghi âm |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 350 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 6h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000