Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, đĩa.
Chắc chắn không có nhiều tính năng cao cấp như các dòng điện thoại cao cấp nhưng chú dế mạnh mẽ nổi tiếng này của Philips chắc chắn sẽ làm người dùng phải bất ngờ bởi vẻ đẹp của mình. Chú dế tên Philips Xenium 9@9q này có một thiết kế đẹp mắt, Xenium 9@9q chắc chắn sẽ thu hút sự chú ý của những người dùng không có quá nhiều đòi hỏi về tính năng.
Philips 9@9q làm một chú dế dáng gập, có 2 màu đen và đỏ. Màn hình trong TFT 2 inch có khả năng hiển thị 262k màu và độ phân giải là 170 x 220 pixel, 9@9q còn có một màn hình ngoài hiển thị những thông tin như cuộc gọi tới/cuộc gọi nhỡ, báo hiệu có tin nhắn.
Ngoài thiết kế đẹp, Philips Xenium 9@9q có một đặc điểm ấn tượng khác - đó chính là pin khoẻ, một đặc điểm như bao chú dế Philip Xenium khác. Sử dụng pin 890 mAh, chú dế này cho phép người dùng thoải mái đàm thoại liên tục trong vòng 9 giờ đồng hồ, thời gian chờ lên tới cả tháng và thời gian nghe nhạc là 22 giờ. Một số tính năng khác của Xenium 9@9q như hỗ trợ định dạng MP3, AAC và WMA; Bluetooth, trình duyệt WAp; giắc headset 3.5 mm; camera 1.3 megapixel có khả năng quay video; kết nối GSM 3 băng tần (900/1800/1900 Mhz) với GPRS. Bộ nhớ trong của máy là 10.5 MB, hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên tới 2 GB.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 07 năm 2008 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 99.3 x 46.5 x 18.3 mm |
Trọng lượng |
- 86 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 256K màu |
- 176 x 220 pixels, 2.0 inches - Phím 04 chiều |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Đa âm (64 âm sắc), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Tiếng Việt |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Có |
Lưu trữ cuộc gọi |
- Có, 30 đi, gọi đến và cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Micro SD, Hỗ trợ thẻ nhớ đến 2GB |
|
Bộ nhớ trong |
- 10MB |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 công nghệ A2DP |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, miniUSB |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Java |
- Có |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Phantom Black |
|
Camera |
- 1.3 MP, 1280x1024 pixels, video ([email protected]) |
|
|
- Java MIDP 2.0 - Từ điển T9 - Đồng hồ bấm giây - Loa ngoài |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 890 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên tới 720 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 8 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000