Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Hàng công ty đã hết bảo hành !
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp.
Motorola ROKR E2: Máy nghe nhạc “Prồ" !
E2 có dạng candy bar không anten ngoài, trau chuốt với 4 góc được thiết kế theo hình oval, nhìn đẹp. Máy có 2 loại vỏ màu đen và trắng. E2 có kích thước "chuẩn", 106x50x18mm, nếu so với các sản phẩm "siêu mỏng" thì E2 khá "dày". Thế nhưng điều này cũng có ích lợi, vì 2 bên thân máy có các phím bấm nhanh to và dễ sử dụng (điều khiển trình chơi nhạc, các phím này đều có đèn nền màu cam khá đẹp), khe cắm thẻ nhớ SD, cổng USB 2.0, nút khoá máy. Đặc biệt cạnh phía trên của máy là cổng cắm chuẩn 3,5mm, thuận tiện cho việc sử dụng nhiều loại tai nghe tuỳ ý thích người dùng.
Máy có màn hình kích thước 32x42mm, 256K màu cho chất lượng hiển thị hình ảnh tuyệt vời. Một trong những ưu thế khác của E2 là máy sử dụng hệ điều hành Linux, có tốc độ xử lý khá nhanh. Có 3 cách để kích hoạt chương trình chơi nhạc (AAC, AAC+, MP3, WAV, WMA, RealAudio) trong đó có 2 phím nhanh (cạnh joystick và bên thân máy). Thật tuyệt, với E2 bạn có thể vừa nghe nhạc vừa thực hiện nhiều tính năng khác như gửi/nhận tin nhắn, duyệt WAP, thoại, thậm chí cả chơi game... Sự "đa nhiệm" mà không phải ĐTDĐ có tính năng nghe nhạc nào cũng có được. E2 còn có giao tiếp Bluetooth 2.0 và USB mini 2.0.
Bạn còn có thể nghe nhạc bằng tai nghe Bluetooth. Hỗ trợ cho chơi nhạc có thẻ nhớ mở rộng SD/MMC có dung lượng lên tới 2GB. Motorola công bố pin của E2 có thời gian chờ là 196 giờ và gọi là 9 giờ. E2 còn có các chức năng khác như radio FM, máy ảnh số 1,3 megapixel.
quan |
Mạng |
- GSM 900 / 1800 / 1900 |
|
Ra mắt |
- Tháng 02 năm 2006 |
||
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
||
Kích thước |
Kích thước |
- 106 x 49.5 x 18 mm, 80.5 cc |
|
Trọng lượng |
- 107 g |
||
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 65.536 màu - 240 x 320 pixels, 2.0 inches, 30 x 40 mm |
|
- Màn hình ngoài mono OLED (96 x 96 pixels) |
|||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3, AAC - Jack chuyển tai nghe 3.5 mm |
|
Rung |
- Có |
||
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Có |
|
Lưu trữ cuộc gọi |
- 20 Cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ, 20 cuộc gọi đến |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
- SD, lên đến 2GB |
||
Bộ nhớ trong |
- 10MB bộ nhớ chi sẻ |
||
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
|
HSCSD |
- Không |
||
EDGE |
- Class 6, 177.6 kbps |
||
3G |
- Không |
||
WLAN |
- Không |
||
Bluetooth |
- Bluetooth v2.0 công nghệ A2DP |
||
Hồng ngoại |
- Không |
||
USB |
- Có, v2.0, miniUSB |
||
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera 8) |
||
Trò chơi |
- Có thể tải thêm |
||
Colors |
- Silver, Black |
||
Camera |
- 1.3 MP, 1280 x 1024 pixels, video, flash |
||
|
- Từ điển đoán trước T9 - Hệ điều hành Linux-based - Nghe nhạc MPEG4/MP3 player - iTAP- Lịch tổ chức |
||
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 850 mAh |
|
Thời gian chờ |
- Lên đến 200 h |
||
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 4 h 30 min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000