Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
5.500.000 VNĐ
Đang có hàng
|
NOKIA E66GreySteel khác NOKIA E66 Grey Steel + Thẻ 2GB 6.700.000 VNĐ NOKIA E66 Grey Steel Cũ + Thẻ 2GB 5.100.000 VNĐ NOKIA E66 Grey Steel Brandnew + Thẻ 2GB 6.000.000 VNĐ NOKIA E66 Grey Steel Cũ ( Công ty ) + Thẻ 2GB. 5.400.000 VNĐ |
Còn 08 tháng bảo hành chính hãng
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, thẻ 2Gb.
Nokia E66 Nhà thông thái chuyên nghiệp !
Được phát triển dựa trên Nokia E65 với màn hình 2.4 inch TFT QVGA, E66 với thiết kế trượt xuống khá bắt mắt. “Nhà thông thái” này có rất nhiều khả năng như kết nối USB, Bluetooth (công nghệ A2DP) và được trang bị thêm gia tốc kế bên trong với màn hình tự xoay lật tự động hiện đạị khi cuộc gọi đến.
Nhà sản xuất đã rất chú ý đến các tính năng giành cho các doanh nhân. Có thể kể đến như ứng dụng Business Mode, bạn sẽ dễ dàng cho việc truy cập ngay trên màn hình như email, lịch hẹn và tài liệu, còn ở chế độ Personal Mode, bạn lại đến với các file đa phương tiện hay Web nhanh hơn cả.
Bên cạnh đó, Nokia E66 này còn được trang bị hệ thống định vị Nokia Map GPS, đặc biệt là camera 3 megapixel cùng với màn hình video VGA khá chuẩn và thẻ nhớ tối đa lên tới 8GB.
Hệ điều hành Symbian smartphone có lẽ chính là yếu tố quyết định cuối cùng cho 2 thiết bị này. Bạn có thể tự do lướtt Web, sử dụng thư điện tử từ Gmail, Yahoo Mail, Hot Mail hay tất cả các hệ Nokia Intellisync Wireless Email khác.
Vỏ của E66 làm bằng thép chắc chắn với màu xám và trắng. Được trông đợi cho đến tháng 7 hi vọng luồng gió mới từ điện thoại Nokia E- Seri này sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các doanh nhân thời hiện đại.
Những tính năng chính:
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 06 năm 2008 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 107.5 x 49.5 x 13.6 mm, 62.6 cc |
Trọng lượng |
- 121 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 16M màu - Bàn phím QWERTY keyboard |
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Nhạc chuông đa âm sắc, MP3, True Tones |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Có nhiều danh bạ điện thoại |
Lưu trữ cuộc gọi |
- có rất nhiều |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- MicroSD lên đến 8Gb |
|
Bộ nhớ trong |
- 110MB |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 32, 100 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 32, 296 kbps |
|
3G |
- HSDPA, 3.6 Mbps |
|
WLAN |
- Wi-Fi 802.11 b/g |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 công nghệ A2DP |
|
Hồng ngoại |
- Có |
|
USB |
- Có, v2.0 microUSB |
|
Đặc điểm |
OS |
- Symbian OS 9.2, Series 60 v3.1 UI |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Java |
- Có |
|
Colors |
- White Steel, Grey Steel |
|
Camera |
- 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, quay video(VGA 15fps), đèn flash; |
|
|
- Tính năng thông tin văn phòng(Office applications) - Nghe nhạc MP3/AAC/MPEG4 player - Lịch tổ chức |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 264h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 7h30 phút |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000