Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, đĩa, thẻ 256MB.
Tổng quan |
Mạng |
GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
Tháng 12/2005 |
|
Kích thước |
Kích thước |
95.7 x 51.7 x 21.5 mm |
Trọng lượng |
122 g |
|
Hiển thị |
màn hình |
- Màn hình cảm ứng 256K màu |
Kích cở |
- 240 x 320 pixels, 36 x 48 mm |
|
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(40 âm sắc), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Bộ nhớ |
Danh bạ |
- Có |
Lưu trữ cuộc gọi |
- Có |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- MicroSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 8 MB bộ nhớ chi sẻ |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Không |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
|
USB |
- Có, mini USB |
Đặc điểm |
Hệ điều hành và bộ vi xử lý |
- Hệ điều hành Linux- Bộ vi sử lý Intel XScale 312MHz |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Màu |
- đen |
|
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, flash, video |
|
|
- Java MIDP 2.0- Thu Stereo FM radio- Chơi MP3/MP4/AAC+- PIM functions- Đọc văn bản- Ghi âm và quay số bằng giọng nói- Loa ngoài |
|
Pin |
|
Pin chuẩn, Li-Ion 850 mAh |
Thời gian chờ |
Lên tới 200h |
|
Thời gian đàm thoại |
Lên tới 4h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000