Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Tổng quan | Mạng | GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt | Tháng 7 năm 2005 | |
Kích thước | Kích thước | 85 x 45 x 24 mm |
Trọng lượng | 97 g | |
Hiển thị | Loại | Màn hình TFT, 65.536 màu |
Kích cở | 128 x 160 pixels | |
- Màn hình ngoài hiển thị 4096 màu (96 x 65 pixels) - Phím điều khiển 5 chiều - Có thể tải thêm nhiều mẫu themes |
||
Tùy chọn | Kiểu chuông | Nhạc chuông đa âm điệu, (24 channels), MP3 |
Rung | Có | |
Ngôn ngữ | Có tiếng Việt | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | 500 x 10 fields, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | 10 | |
Cuộc gọi đã nhận | 10 | |
Cuộc gọi nhỡ | 10 | |
- 4.4 MB bộ nhớ chia sẽ | ||
Đặc điểm | Tin nhắn | SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Đồng hồ | Có | |
Báo thức | Có | |
Dữ liệu | GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 177.6 kbps (EDGE), 43 kbps (HSCSD) | |
Hồng ngoại | Có | |
Bluetooth | Không | |
Trò chơi | Có, có thể tải thêm | |
Màu | Đen | |
- Máy ảnh số VGA, 640x480 pixels, quay video - Dịch vụ Push-to-talk (giống tính năng bộ đàm) - EDGE - HSCSD - FM radio - Java MIDP 2.0 - SyncML - Trình duyệt xHTML - Quay số, ghi âm giọng nói - T9 - Cổng USB và Pop-Port - Presence enhanced contacts - Lịch - Loa ngoài (Built-in handsfree) |
||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, 760 mAh, BL-4C | |
Thời gian chờ | Lên đến 150 - 350 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 2-4 giờ |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000