Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
8.050.000 VNĐ
Giá cũ:
Đang có hàng
|
NOKIA N85Copper khác NOKIA N85 Copper Brandnew + Thẻ 8GB 7.400.000 VNĐ NOKIA N85 Copper Cũ (Công ty) + Thẻ 8GB 7.000.000 VNĐ NOKIA N85 Copper Cũ + Thẻ 8GB 6.600.000 VNĐ |
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, cáp TV, tai nghe, hộp, sách, thẻ 8GB.
Nokia N85 - Cỗ máy truyền thông mới !
Tiếp nối rất nhiều thành công cùng với dòng "N" từ trước đến nay. Đầu tháng 8/2008 vừa qua hãng Nokia chính thức giới thiệu model N85. Nokia N85 là chiếc điện thoại thay thế N81, N82 với camera được nâng cấp từ 2 lên 5 Megapixel, bên cạnh đó, máy cũng thêm hệ thống định vị toàn cầu GPS và tính năng gắn vị trí địa lý lên bức ảnh. Điện thoại N85 được trang bị màn hình AMOLED 2,6 inch, nhiều màu sắc cùng với pin cho phép chơi nhạc liên tục tới 28 tiếng đồng hồ. Cũng giống như N81, N85 có thiết kế trượt, cho phép chơi game trên nền N-Gage với các phím chuyên dụng, người dùng có thể chuyển màn hình sang chế độ nằm ngang khi chơi.
Nokia N85 có khả năng hỗ trợ kết nối WiFi, GPS, A-GPS, hỗ trợ cài đặt sẵn phần mềm Nokia Maps, Adobe Flash Lite 3.0, trình duyệt web Nokia, Adobe Reader, trình nghe nhạc của Nokia Nserie (hỗ trợ các định dạng MP3, AAC, eAAC, WMA), loa stereo 3D, phím dành riêng cho âm nhạc, giắc headset 3.5 mm, FM radio, phím chơi game N-gage, microphone stereo số, bộ chuyển đổi từ văn bản sang dạng âm thanh (text-to-speech). Chất lượng nghe nhạc cực tốt không thua kém gì các dòng Walkman của Sony Ericsson. Tính năng chơi nhạc cũng là một trong những điểm nhấn của N85 với bộ nhớ trong 8 GB giống N81 thay thế cho việc dùng thẻ nhớ dung lượng lớn. Đây cũng là chiếc di động có các kết nối mạnh như HSPDA, 3G, Wi-Fi.
Tổng quan |
Mạng |
- HSDPA / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
Ra mắt |
- Tháng 08 năm 2008 |
||
Kích thước |
Kích thước |
- 103 x 50 x 16 mm, 76 cc |
|
Trọng lượng |
- 128g |
||
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình OLED, 16 triệu màu |
|
- 240 x 320 pixels, 2.6 inches |
|||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(64 âm sắc),Monophonic, True Tones, MP3 |
|
Rung |
- Có |
||
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
||
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Nhiều |
|
Lưu trữ cuộc gọi |
- Nhiều |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
- MicroSD hỗ trợ lên đến 8GB |
||
Bộ nhớ trong |
- 74MB bộ nhớ trong |
||
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 32, 107 / 64.2 kbps |
|
HSCSD |
- Có, 43.2 kbps |
||
EDGE |
- Class 32, 296 kbps; DTM Class 11, 177 kbps |
||
3G |
- HSDPA, 3.6 Mbps |
||
WLAN |
- Wi-Fi 802.11b/g công nghệ UPnP |
||
Bluetooth |
- Có, v2.0 với công nghệ A2DP |
||
Hồng ngoại |
- Không |
||
USB |
- Có, v2.0 microUSB |
||
Đặc điểm |
Hệ điều hành |
- Symbian OS 9.3, S60 rel. 3.2 |
|
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
||
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS reader |
||
Java |
- Có MIDP 2.0 |
||
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
||
Colors |
- Copper |
||
Camera |
- 5 MP, 2592 x 1944 pixels |
||
|
- Chức năng định vị toàn cầu GPS
- Cuộc gọi hình ảnh
- Chức năng bộ đàm
- Nghe FM theo gói qua mạnh không giây internet
- Từ điển T9
|
||
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-5K ) |
|
Thời gian chờ |
- Lên tới 363 h |
||
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 6 h 50 min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000