Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, cốc, hộp, sách, bao cầm tay.
8800 Carbon Arte: "Kiệt tác" mới của thế giới mobile !
Được các chuyên gia hàng đầu về thiết kế cũng như chế tác các chất liệu sang trọng và bền hàng đầu thế giới. Từ những sợi cácbon, titan, kính mài bóng và thép không rỉ. Nokia 8800 Carbon Arte là một chất liệu cực nhẹ và mạnh mẽ thể hiện một họa tiết vừa kỹ thuật cao vừa gợi cảm. Trên Và hơn thế nữa cũng có các track nhạc và hình nền lung linh, huyền ảo được sáng tạo độc quyền cho dòng sản phẩm này.
Nokia 8800 Carbon Arte cung cấp tính năng thêm nhiều tính năng xem thời gian độc đáo người tiêu dùng có thể vỗ nhẹ vào bề mặt bằng thép phía dưới màn hình hai lần và một đồng hồ sẽ xuất hiện trên màn hình. Những hình ảnh nền thay đổi liên tục trong ngày, mang lại dáng vẻ duy nhất cho màn hình. Cơ chế xoay để tắt âm thanh cho phép người sử dụng tắt âm thanh cuộc gọi đến một cách kín đáo bằng cách lật úp điện thoại.
Ngoài các tính năng 3G và máy ảnh 3,2 megapixel tự động lấy nét cùng âm thanh chất lượng cao, Nokia 8800 Carbon Arte tự hào với màn hình OLED và bộ nhớ trong mở rộng đến 4GB. Cùng lúc đó, lớp bảo vệ chống dấu tay của Nokia làm giảm những vết ố trên kim loại và kính và nhiều đầu cắm không đẹp mắt được thay thế bởi một cổng nối microUSB thông dụng nhất hiện nay.
Tổng quan |
Mạng |
- UMTS / GSM 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 08 năm 2008 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 109 x 45.6 x 14.6 mm, 65 cc |
Trọng lượng |
- 150 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- OLED, 16M colors |
|
- Màn hình chống va đập |
|
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Đa âm(64 channels), MP3, video |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 20 cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Không |
|
Bộ nhớ trong |
- 4 GB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Có, 384 kbps |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, microUSB OTG |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|
Colors |
- Brown |
|
Camera |
- 3.15 MP, 2048x1536 pixels, autofocus, video(VGA@15fps) |
|
|
- Java MIDP 2.1 - Được làm từ sợi cácbon, titan, kính mài bóng và thép không rỉ |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh (BL-4U) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 300h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 3h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000