Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
8.050.000 VNĐ
Giá cũ:
Đang có hàng
|
SONY ERICSSON C902LusciousRed khác SONY ERICSSON C902 Luscious Red Brandnew + Đủ phụ kiện 5.300.000 VNĐ |
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, thẻ 1GB.
Camera kỹ thuật số megapixel của Sony Ericsson giúp bạn chụp ảnh rõ và sắc nét với các tính năng bổ sung thường thấy ở các camera chụp ảnh riêng.
Chuyển sang loa nói trực tiếp để kích hoạt loa ngoài. Bạn đã có thể sử dụng loa rảnh tay của ĐT - cách đơn giản để chia sẻ hội thoại với người khác.
Nhìn thấy người trò chuyện qua điện thoại 3G. Khi gọi video, bạn sẽ nhìn thấy hình ảnh video sống động của người đàm thoại và họ cũng vậy.
Thưởng thức ảnh chụp của bạn ở chế độ nằm dọc hoặc nằm ngang. Để chuyển giữa hai chế độ, chỉ cần xoay điện thoại và ảnh chụp sẽ tự động điều chỉnh. Bật BestPic™ để chụp 9 ảnh liên tiếp - chỉ với một thao tác bấm nút camera. Giữ ảnh bạn thích và xóa phần còn lại.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 02 năm 2008 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 108 x 49 x 10.5 mm |
Trọng lượng |
- 107 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 256K màu - 240 x 320 pixels, 2.0 inches |
- Có thể tải hình nền |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm MP3 - Loa Stereo speakers |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số, danh bạ hình ảnh |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 30 cuộc gọi đến, 30 cuộc gọi đi, 30 cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Memory Stick Micro (M2) |
|
Bộ nhớ trong |
- 160MB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- HSDPA, 3.6 Mbps |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 với công nghệ A2DP |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, v2.0 |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Push Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/HTML (NetFront), RSS reader |
|
Java |
- Có |
|
Trò chơi |
- Có |
|
Colors |
- Swift Black, Luscious Red, Titanium Silver, Cinnamon Bronze |
|
Camera |
- 5MP, 2592х1944 pixels, autofocus, - Quay video (QVGA@30fps), đèn flash - Camera thứ hai - Chụp ảnh chất lượng cao |
|
|
- Java MIDP 2.0 - Nghe nhạc MP3/AAC/MPEG4 player
- Nghe nhạc theo TrackID music recognition
- Tạo blogging
- Từ điển T9
- Tính năng bộ đàm
|
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Po 930 mAh (BST-38) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 400 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 9h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000