Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, hộp, sách, thẻ bảo hành.
Motorola V8 mang cả nhà hát về nhà !
Motorola là một trong hãng điện thoại lớn nhất nước Mỹ cũng như liệt vào hàng "đại gia" của thế giới. Nhằm lấy lại thị phần đã mất vào hãng điện thoại Sam sung của Hàn Quốc. Năm 2007 nắm bắt thị hiếu của người sử dụng hãng tung ra thị trường hàng loạt model bình dân, giá rẻ không những thế hãng còn cho ra đời nhiều dòng máy siêu mỏng nắp gập đến không ngờ.
Được đánh giá chiếc dao cạo cũng như dòng nghe nhạc chuyên biệt màn hình rộng 240 x 320 pixels, 2.2 inches, màn hình siêu sáng. Bộ nhớ trong thuộc loại khủng 420Mb có thể nâng cấp lên đến 2Gb. Máy ảnh 2 MP, 1600x1200 pixels, video(QCIF) chụp ảnh cực nét. Ngoài ra máy hỗ trợ Bluetooth
v2.0 chuẩn A2DP, gửi tin nhắn đa phương tiện cộng với trình duyệt. Hạn chế lớn nhất chung của Motorola là pin yếu đã phần nào khắc phục với V8. Thời gian đàm thoại lên đến 8h giúp người sử dụng tận dụng tối đa giây phút rảnh rỗi để tận hưởng cuộc sống với những đoạn video sống động cùng với khúc hát trữ tình của quê hương mang lại.Những đặc điểm chính:
- Bộ nhớ trong lên đến 420MB.
- Ngôn ngữ có nhiều(có ngôn ngữ tiếng Việt)
- Vỏ kim loại cao cấp (mạ chân không, crom và soft-touch)
- Màn hình ngoài tương đương màn hình trong
- Giao diện mới
- Các số đã gọi 30 - Cuộc gọi đã nhận 30 - Cuộc gọi nhỡ 30
- Nghe nhạc MP3/AAC/AAC+Pin: Li-Ion 950 mAh, thời gian chờ 260h, thời gian đàm thoại 3h30
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 850 / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
||
Ra mắt |
- Tháng 05 năm 2007 |
|||
Kích thước |
Kích thước |
- 103 x 53 x 11.9 mm |
||
Trọng lượng |
- 117 g |
|||
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 256K colors- 240 x 320 pixels, 2.2 inches |
||
- Có thể tải Screensavers and wallpapers, logos |
||||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm, MP3 |
||
Rung |
- Có |
|||
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|||
|
- Âm thanh 3D |
|||
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số, danh bạ hình ảnh |
||
Lưu trữ cuộc gọi |
- 30 Cuộc gọi đến, 30 cuộc gọi nhỡ, 30 cuộc gọi đi |
|||
Khe cắm thẻ nhớ |
- Không |
|||
Bộ nhớ trong |
- 420MB bộ nhớ trong |
|||
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
||
HSCSD |
- Không |
|||
EDGE |
- Có, Class 12 |
|||
3G |
- Không |
|||
WLAN |
- Không |
|||
Bluetooth |
- Có, v2.0 chuẩn A2DP |
|||
Hồng ngoại |
- Không |
|||
USB |
- Có, v2.0, microUSB |
|||
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
||
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML (Opera 8.5) |
|||
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|||
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
|||
Colors |
- Dark Pearl Gray |
|||
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, quay video(QCIF) |
|||
|
- Hệ điều hành Linux |
|||
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 770 mAh |
||
Thời gian chờ |
- Lên tới 330 h |
|||
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 7h50 phút |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000