Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, đĩa, thẻ 2Gb.
Tại Mobile World Congress 2008 (MWC) diễn ra tại Bacelona mới đây, Nokia tiếp tục mang đến cho người dùng di động một sản phẩm hiện đại với các tính năng hoàn hảo mang tên N78.
Có một sự giống nhau về kiểu dáng giữa N82 và N78 nhưng điều khiến người dùng ấn tượng nhất ở N78 không phải là thiết kế mà là ở phần mềm. N78 chạy nền tảng S60 3rd Edition với gói Feature Pack 2 được nâng cấp giao diện. Đây là những tính năng mang lại cho người sử dụng sự khác biệt so với người "anh em" N82.
Ngoài những tính năng được nâng cấp trên, N78 còn hỗ trợ kết nối HSDPA và chuẩn Bluetooth v2.0 ngoài ra pin 1,200mAh Lithium-ion tuổi thọ cao. Thời gian chờ lên đến 320h có thể đàm thoại liên tục 4 tiếng. Khe cắm thẻ nhớ mở rộng microSD được bố trí bên mép trái của thân điện thoại, jack cắm audio 3,5mm nằm trên đỉnh máy. Nhằm thỏa mãn người sử dụng máy được trang bị chỉnh sóng FM và nghe FM qua internet.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
Ra mắt |
- Tháng 02 năm 2008 |
||
Kích thước |
Kích thước |
- 113 x 49 x 15.1 mm, 76.5 cc |
|
Trọng lượng |
- 101.8 g |
||
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 16 triệu màu |
|
- 240 x 320 pixels, 2.4 inches |
|||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(64 âm sắc), MP3 |
|
Rung |
- Có |
||
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
||
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Rất nhiều danh bạ cuộc gọi và danh bạ hình ảnh |
|
Lưu trữ cuộc gọi |
- Rất nhiều |
||
Khe cắm thẻ nhớ |
- Micro SD |
||
Bộ nhớ trong |
- 70 MB bộ nhớ trong |
||
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 11, 118.4 kbits |
|
HSCSD |
- Có |
||
EDGE |
- Class 32, 296 / 177.6 kbits |
||
3G |
- HSDPA, 3.6 Mbps |
||
WLAN |
- Wi-Fi 802.11b/g công nghệ UPnP |
||
Bluetooth |
- Có, v2.0 với công nghệ A2DP |
||
Hồng ngoại |
- Không |
||
USB |
- Có, v2.0 microUSB |
||
Đặc điểm |
Hệ điều hành |
- Symbian OS, S60 rel. 3.2 |
|
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
||
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML, RSS feeds |
||
Java |
- Có MIDP 2.0 |
||
Trò chơi |
- Có, có thể tải thêm |
||
Colors |
- Black |
||
Camera |
- 3.15 MP, 2048x1536 pixels, video(CIF), flash |
||
|
- 3.5 mm audio output jack - Nghe nhạc MP3/M4A/AAC/eAAC+/WMA player - Nghe FM radio qua Internet - Từ điển T9 |
||
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1200 mAh (BL-6F) |
|
Thời gian chờ |
- Lên tới 320 h |
||
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 4 h 20 phút |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000