Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, hộp, sách, thẻ 512Mb.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 11 năm 2006 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc |
Trọng lượng |
- 91 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 16 triệu màu- 240 x 320 pixels, 31 x 42 mm |
- Có thể tải wallpapers, screensavers |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(64 kênh), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 20 Cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi nhỡ, 20 cuộc gọi đi |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- microSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 8MB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, Pop-Port |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có |
|
Colors |
- Silver, Black |
|
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, video(QCIF) |
|
|
- Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 348 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 3 h 30min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000