Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, thẻ 512Mb.
Tổng quan sản phẩm:
Đạt được nhiều thành quả hơn trong ngày làm việc với hàng loạt tính năng dành cho công việc: gọi hội nghị, thu âm, notepad, loa rảnh tay tích hợp, nhạc chuông nhận diện người gọi, Nokia Team Suite, công cụ tìm kiếm In-Device Search và công cụ đọc tin nhắn
Gửi tin nhắn bằng cách dùng nhiều tùy chọn khác nhau: SMS, MMS và email cho những nhóm người được định nghĩa. Truy cập nhanh và dễ dàng các chức năng kinh doanh: Các phím One Touch để gọi hội nghị, tắt/bật âm thanh và địa chỉ liên hệ. Đàm thoại trên khắp thế giới với 3G và bốn băng tần GSM phủ sóng trên 5 châu lục.
Thể hiện phong cách của bạn với thiết kế trượt thời trang, nhỏ gọn. Làm việc siêng năng, vui chơi hết mình – lắng nghe giai điệu ưa thích hoặc xem clip video với các công cụ chơi nhạc và xem video
Những đặc điểm cơ bản:
- Hoạt động tốt trên hai mạng và 4 băng tần (UMTS/GSM 850/900/1800/1900).
- Màn hình hiển thị lên đến 16 triệu màu.
- Bộ nhớ trong 50Mb, hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ MicroSD
- Hệ điều hành: Symbian OS 9.1, Series 60 UI
- Truy cập ỉnternet qua Wi-Fi 802.11b/g, khả năng VoIP over WLAN
- Camera: 2.0 MP, 1600x1200 pixels, quay video(CIF)
- Sử dụng công nghệ cao: 3G, bluetooth, hồng ngoại, USB, ghi âm giọng nói và ghi âm cuộc gọi
- Nghe nhạc MP3/AAC/MPEG4.
- Các ứng dụng văn phòng.
Tổng quan |
Mạng |
- UMTS / GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 02 năm 2007 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 105 x 49 x 15.5 mm, 74 cc |
Trọng lượng |
- 115 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 16 triệu màu- 240 x 320 pixels |
- Phím điều khiển 5 chiều |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm, MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Nhiều |
Lưu trữ cuộc gọi |
- Nhiều |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- MicroSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 50 MB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 32 |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 32, 296 / 177.6 kbits |
|
3G |
- Có, 384 kbps |
|
WLAN |
- Wi-Fi 802.11b/g, VoIP over WLAN |
|
Bluetooth |
- Có, v1.2 |
|
Hồng ngoại |
- Có |
|
USB |
- Có, cổng Pop-Port |
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành |
- Symbian OS 9.1, Series 60 UI |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML, HTML |
|
Java |
- Có |
|
Trò chơi |
- Có |
|
Colors |
- Red, Black |
|
Camera |
- 2.0 MP, 1600x1200 pixels, quay video(CIF) |
|
|
- Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1000 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên tới 265 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 6 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000