Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, hộp, sách, thẻ 512MB.
Điện thoại mỏng, công nghệ cao - Nokia 6300.
Nokia 6300 có thể được coi là điện thoại thanh mỏng và nhẹ trong các dòng máy của Nokia (chỉ 91 gram). Bàn phím của máy được thiết kế một cách đơn giản nhưng rất hợp lý, làm cho người dùng không cảm thấy gò bó hay đau tay khi nhắn tin hay sử dụng các ứng dụng khác. Các phím điều khiển chức năng đa phương tiện nằm tách rời hoàn toàn với bàn phím số.
Về tính năng giải trí, Nokia 6300 được trang bị phần mềm chơi nhạc MP3, bắt sóng FM và lưu nội dung từ đài FM vào máy. Bộ nhớ trong của 6300 chỉ đạt 8MB. Tuy nhiên, bạn có thể mở rộng bằng thẻ nhớ microSD. Máy ảnh 2 Megapixel giúp người dùng chụp được những bức ảnh số đẹp qua khung ngắm là màn hình TFT hiển thị tới 16 triệu màu. Máy ảnh được trang bị zoom số 8x cùng một loạt chế độ phụ trợ.
Với Nokia 6300, hãng điện thoại đến từ Phần Lan tập trung vào phát triển giao diện người dùng thân thiện nhất còn tính năng thì không khác mấy điện thoại ăn khách trên thị trường. Theo nhà sản xuất, 6300 pin sử dụng đàm thoại 3,5h cùng thời gian chờ lý tưởng 348 h.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 11 năm 2006 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 106.4 x 43.6 x 11.7 mm, 56 cc |
Trọng lượng |
- 91 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 16 triệu màu- 240 x 320 pixels, 31 x 42 mm |
- Có thể tải wallpapers, screensavers |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(64 kênh), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
|
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 20 Cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi nhỡ, 20 cuộc gọi đi |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- microSD |
|
Bộ nhớ trong |
- 8MB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có, v2.0 |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có, Pop-Port |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có, Java MIDP 2.0 |
|
Trò chơi |
- Có |
|
Colors |
- Silver, Black |
|
Camera |
- 2 MP, 1600x1200 pixels, video(QCIF) |
|
|
- Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 860 mAh (BL-4C) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 348 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 3 h 30min |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000