Unlock Blackberry và iPhone 3G, Nokia N96...
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, cáp, hộp, sách, thẻ 1Gb.
Kiểu dáng siêu mỏng với nhiều chức năng nổi trội với công nghệ khuếch đại âm thanh kỹ thuật số cao cấp giúp bạn tận hưởng nhạc số một cách tốt nhất. Còn chờ gì nữa hãy sở hữu F300 để hưởng trọn niềm vui với chú dế cưng với nhiều chức năng, hãnh diện với ba màu trắng, đen, đỏ.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
- Tháng 06 năm 2007 |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 103.5 x 44 x 9.4 mm |
Trọng lượng |
- 77 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình TFT, 262.144 màu |
- màn hình ngoài TFT, 65K màu, 176 x 65 pixels |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Nhạc chuông 64 âm sắc, MP3 |
Rung |
- Có |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 1000 số, danh bạ hình ảnh |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 30 Cuộc gọi đi, 30 cuộc gọi nhỡ, 30 cuộc gọi đến |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Thẻ nhớ microSD hỗ trợ lên tới 2GB |
|
Bộ nhớ trong |
- 128MB bộ nhớ chi sẻ |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Có |
|
EDGE |
- EDGE Class 10, 236.8 kbps |
|
3G |
- Có, 384 kbps |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Có Bluetooth v2.0 with A2DP |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Có,USB v2.0 |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, EMS, MMS |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Trò chơi |
- Có thể tải thêm |
|
Colors |
- Red, Bkack, White |
|
Camera |
- Máy ảnh số 2.0 megapixels, 1600x1200 pixels, video (QVGA) |
|
|
- Vỏ máy được thiết kế trang nhã - Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 720 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên tới 155 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 2h30 phút |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000