Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 |
Ra mắt |
- Tháng 09 năm 2007 |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 103.5 x 44.5 x 14.9 mm |
Trọng lượng |
- 72g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- TFT, 65K colors |
- 128 x 128 pixels, 1.52 inches |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(16 âm sắc) |
Rung |
- Có |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 500 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 20 Cuộc gọi đi, 20 cuộc gọi nhỡ, 20 cuộc gọi đến |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Không |
|
Bộ nhớ trong |
- 2MB bộ nhớ chi sẻ |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Không |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Không |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Không |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Trò chơi |
- Có thể tải thêm |
|
Colors |
- Đen |
|
Camera |
- Máy ảnh VGA, 640x480 pixels |
|
|
- Vỏ máy được thiết kế với dạng thanh- Nghe FM radio |
|
Pin
|
|
- pin chuẩn Li-Ion 800 mAh |
Thời gian chờ |
- Lên đến 300h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên đến 3h 20 phút |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000