Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, đĩa, tai nghe, cáp, hộp, sách
Sony Ericsson V800 (Vodafone Châu Âu) hay còn gọi là Sony Ericson 802SE (Vodafone Nhật Bản) được tích hợp nhiều tính năng giải trí cao cấp, đặc biệt là khả năng mở rộng thẻ nhớ Stick Duo và chơi nhạc MP3, MP4...
Tổng quan |
Mạng |
UTMS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt |
2004, 3Q |
|
Kích thước |
Kích thước |
102 x 49 x 24 mm |
Trọng lượng |
128 g |
|
Hiển thị |
Loại |
TFT, 256K màu |
Kích cở |
176 x 220 pixels |
|
|
|
|
Nhạc Chuông |
Kiểu |
Đa âm (72 channels), MP3 |
Rung |
Có |
|
Ngôn ngữ |
Nhiều |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
Nhiều, Ảnh người gọi đến. |
Lưu cuộc gọi |
10 cuộc gọi nhỡ, 10 cuộc gọi đến, 10 số đã gọi () |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Memory Stick Duo Pro |
|
|
- 7MB Bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
HSCSD |
Không |
|
EDGE |
Không |
|
3G |
Yes, 384 kbps |
|
WLAN |
Không |
|
Bluetooth |
Có, v1.1 |
|
Infrared port |
Có |
|
USB |
Có, mini USB |
|
Đặc điểm |
Hệ điều hành |
|
Tin nhắn |
SMS, EMS, MMS, Email, Instant Messaging |
|
Trình duyệt |
WAP 2.0/xHTML |
|
Trò chơi |
Có, có thể tải thêm |
|
Màu |
- Ebony Black, Ceramic White, Pure Copper |
|
Camera |
1.3 MP, 1280x960 pixels, rotating lens, flash, video |
|
|
- Chương trình chơi MP3/MPEG4 |
|
Pin |
|
Standard battery, Li-Ion |
Thời gian chờ |
Lên tới 240 h |
|
Thời gian đàm thoại |
Lên tới 10 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000