Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, hộp, sách.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900 / GSM 1800 |
Ra mắt |
- Tháng 11 năm 2006 |
|
Kích thước |
Kích thước |
- 104 x 43 x 18 mm, 71 cc |
Trọng lượng |
- 91 g |
|
Hiển thị |
Màn hình |
- Màn hình CSTN, 65K màu- 128 x 128 pixels |
- Phím điều khiển 4 chiều |
||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm(64 âm sắc), MP3 |
Rung |
- Có |
|
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- 300 số |
Lưu trữ cuộc gọi |
- 10 cuộc gọi đi, 10 cuộc gọi đến, 10 cuộc gọi nhỡ |
|
Khe cắm thẻ nhớ |
- Không |
|
Bộ nhớ trong |
- 2MB bộ nhớ trong |
|
Dữ Liệu |
GPRS |
- Class 6 (3+1/2+2 slots), 24 - 36 kbps |
HSCSD |
- Không |
|
EDGE |
- Không |
|
3G |
- Không |
|
WLAN |
- Không |
|
Bluetooth |
- Không |
|
Hồng ngoại |
- Không |
|
USB |
- Không |
|
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email |
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|
Java |
- Có |
|
Trò chơi |
- Có, Phantom Spider, Glamour Pinball |
|
Colors |
- Fiery Red, Spatial Blue, Energetic Copper, WhiteNavy |
|
Camera |
- Không |
|
|
- Java MIDP 2.0 |
|
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 970 mAh(BL-5C) |
Thời gian chờ |
- Lên tới 300 h |
|
Thời gian đàm thoại |
- Lên tới 3 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000