Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, cáp, tai nghe, hộp, sách, đĩa, thẻ 512MB.
Những đặc điểm mới
Thiết kế ấn tượng, mang phong cách thời trang với chất liệu hoàn thiện thanh lịch, màu đen bóng hoặc màu trắng, thân thiện với người sử dụng
Hai máy ảnh kỹ thuật số và màn hình màu độ phân giải cao cho phép thực hiện cuộc gọi video mặt đối mặt khi đang di chuyển để biết được bạn bè và người thân đang làm gì.
Chụp, trưng bày và chia sẻ hình ảnh trong chế độ màn hình nằm ngang với màn hình 265K màu, máy ảnh 2 megapixel, zoom kỹ thuật số 8x và đèn flash tích hợp.
Bạn cũng có thể gửi và nhận email hoặc xem các file đính kèm qua các mạng 3G và EDGE. Hoặc chuyển file từ điện thoại sang một thiết bị khác qua các kết nối công nghệ Bluetooth, cổng hồng ngoại, Pop-Port hoặc USB (hỗ trợ plug-and-play).
Tính linh hoạt và tinh xảo trong Nokia 6288 giúp bạn làm tất cả những điều đó.
Những tính năng chính
- Thiết kế trượt ấn tượng, mang phong cách thời trang với chất liệu hoàn thiện thanh lịch.
- Thưởng thức video hoặc hình ảnh trên màn hình màu độ phân giải cao
- Hai máy ảnh tích hợp: Máy ảnh 2 megapixel ở phía sau với chế độ chụp ảnh nằm ngang và đèn flash. Máy ảnh VGA phía trước dành cho cuộc gọi video
- Lưu trữ các video và hình ảnh đáng nhớ trên thẻ nhớ miniSD 512MB
- Nhạc chuông video
- Kết nối tốc độ cao với 3G và EDGE
Tổng quan
|
Mạng
|
- UMTS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
|
Ra mắt
|
- Tháng 9 năm 2006
|
Kích thước
|
Kích thước
|
- 100 x 46 x 21 mm
|
Trọng lượng
|
- 115 g
|
Hiển thị
|
Màn hình
|
- TFT, 256K màu - 240 x 320 pixels, 35 x 45 mm
|
- Phím điều khiển 4 chiều
|
Nhạc Chuông
|
Kiểu chuông
|
- Âm thanh đa âm(64 kênh), MP3
|
Rung
|
- Có
|
Ngôn ngữ
|
- Có nhiều
|
|
|
Bộ nhớ
|
Lưu trong máy
|
- 500 số
|
Lưu trữ cuộc gọi
|
- 20 Cuộc gọi đến, 20 cuộc gọi nhỡ, 20 cuộc gọi đi
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
- miniSD
|
Bộ nhớ trong
|
- 5MB bộ nhớ chia sẻ
|
Dữ Liệu
|
GPRS
|
- Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
|
HSCSD
|
- Có
|
EDGE
|
- Class 10, 236.8 kbps
|
3G
|
- Có, 384 kbps
|
WLAN
|
- Không
|
Bluetooth
|
- Có, v2.0
|
Hồng ngoại
|
- Có
|
USB
|
- Có, v2.0, Pop-Port
|
Đặc điểm
|
Tin nhắn
|
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
|
Trình duyệt
|
- WAP 2.0/xHTML
|
Trò chơi
|
- Có, có thể tải thêm
|
Colors
|
- White, Black
|
Camera
|
- 2.0 MP, 1600x1200 pixels, Flash - Camera VGA dùng cho cuộc gọi hình ảnh
|
|
- Java MIDP 2.0
- Nghe FM radio
- MP3/AAC/M4A/eAAC + player
- Chức năng bộ đàm
- Từ điển T9
- Máy tính cá nhân
- Ghi âm
- Loa ngoài
- SyncML
|
Pin
|
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M)
|
Thời gian chờ
|
- Lên tới 250h
|
Thời gian đàm thoại
|
- Lên tới 4h30min
|