Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, Sạc.
Tổng quan | Mạng | - UMTS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900 |
Ra mắt | - Quý 3 năm 2005 | |
Kích thước | Kích thước | - 104.3 x 45 x 18.9 mm |
Trọng lượng | - 90 g | |
Hiển thị | Loại | - Màn hình TFT, 262.000 màu |
Kích cở | - 176 x 220 pixels | |
- Hình nền - Screensavers |
||
Tùy chọn | Kiểu chuông | - Nhạc chuông đa âm điệu |
Rung | - Có | |
Ngôn ngữ | - Nhiều | |
Bộ nhớ | Lưu trong máy | - Nhiều, danh bạ hình ảnh |
Các số đã gọi | - 10 | |
Cuộc gọi đã nhận | - 10 | |
Cuộc gọi nhỡ | - 10 | |
- 37 MB bộ nhớ trong | ||
Đặc điểm | Tin nhắn | - SMS, EMS, MMS, Email, Instant, Messaging |
Đồng hồ | - Có | |
Báo thức | - Có | |
Dữ liệu | - GPRS, Class 10 (4+1/3+2 slots), 384 kbps (UMTS) | |
Hồng ngoại | - Có | |
Trò chơi | - Có, có thể tải thêm | |
Màu | - Silver | |
- Máy ảnh số 1.3 MP, 1280x960 pixels, đèn flash - Chơi nhạc MP3/MPEG4 - FM radio - Java - Bluetooth - WAP 2.0 - T9 - Xem hình - Chức năng sửa hình - Lịch tổ chức - Cổng USB |
||
Thời gian hoạt động pin | Pin chuẩn, Li-Ion (BST-33) | |
Thời gian chờ | Lên đến 240 giờ | |
Thời gian đàm thoại | Lên đến 10 giờ |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000