banner
banner
Điện Thoại
Apple iPhone 5S - 16GB (FPT)   Sony Xperia Z1 (cty)
Apple iPhone 5S - 16GB (FPT)
Sony Xperia Z1 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions; CDMA 800 / 1700 / 1900 / 2100 - A1533 (CDMA), A1453
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - A1533 (GSM), A1453; CDMA2000 1xEV-DO - A1533 (CDMA), A1453 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - A1457, A1530
 
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - all versions
LTE - all versions
 
LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 - C6903; LTE 700 / 850 / 900/ 1700 / 1900 / 2100 / 2600 - C6906; LTE 800 / 850 / 900/ 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 - C6943
Tháng 10,2013
 
Tháng 9, 2013
Đa ngôn ngữ ( có Tiếng Việt)
 


 

KÍCH THƯỚC
123.8 x 58.6 x 7.6 mm
 
144 x 74 x 8.5 mm
112 g
 
170 g

 

HIỂN THỊ
LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
 
TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
4.0 inches (diagonal) Retina display
 
5.0 inches (~441 ppi pixel density)
640 x 1136 pixels (~326 ppi pixel density)
 
1080 x 1920 pixels

 
Có, Tối đa 10 điểm chạm
Kính chống xước Corning Gorilla Glass, phủ lớp oleophobic chống bám vân tay, mồ hôi
 
Kính chống xước và chịu lực

 
- Triluminos display , X-Reality Engine
ÂM THANH
Rung, chuông đa âm
 
Rung, Mp3

 


 


 

BỘ NHỚ
16 GB
 
16 GB
Không
 
microSD, hỗ trợ lên tới 64 GB
2 GB
 
2 GB

 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU

 
Có, lên tới 107 kbps

 
Có, lên tới 296 kbps
DC-HSDPA: 42 Mbps; HSDPA: 21 Mbps; HSUPA: 5.76 Mbps; LTE: 100 Mbps; Rev. A: up to 3.1 Mbps
 
HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
 
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
v4.0 with A2DP
 
Có, v4.0 with A2DP, ANT+
NFC

 

USB
v2.0 sử dụng cổng Lightning ( adapter chuyển đổi kèm trong hộp máy)
 
Có, microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go

 

CAMERA
8 MP, 3264x2448 pixels, tự động lấy nét, dual-LED (True Tone) flash
 
20.7 MP,đèn LED flash
Quay video và chụp ảnh cùng lúc, chạm để lấy nét, ghi dấu địa danh, nhận diện gương mặt, bức tranh toàn cảnh, HDR
 
Kích thước cảm biến 1/2.3'', tự động lấy nét, chạm lấy nét, ghi dấu địa danh, nhận diện khuôn mặt, ổn định hình ảnh, bức tranh toàn cảnh, HDR
1080p@30fps, 720p@120fps, ổn định hình ảnh
 
Có, 1080p@30fps, ổn định hình ảnh, HDR
có, 1.2 MP, 720p@30fps, nhận diện khuôn mặt, thực hiện cuộc gọi video qua wifi
 
Có, 2 MP, 1080p@30fps

 

XỬ LÝ
iOS 7
 
Android OS, v4.2 (Jelly Bean)
Apple A7
 
Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
CPU

 
Quad-core 2.2 GHz Krait 400
GPU

 
Adreno 330
Gia tốc, tiệm cận, con quay hồi chuyển, ánh sáng môi trường, la bàn số
 
Gia tốc, tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn số

 
Có, Stereo FM radio with RDS
A-GPS support and GLONASS
 
Có, with A-GPS support and GLONASS
HTML (Safari)
 
HTML5

 
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email

 
Có, via Java MIDP emulator
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
Chỉ hỗ trợ Nano SIM
 
- Chống bụi và chịu nước ở độ sâu hơn 1m trong vòng 30 phút
Cặp Mic chuyên dụng chống ồn
 
- SNS integration
Trợ lý giọng nói Siri
 
- TV-out (via MHL A/V link)
Dịch vụ điện toán đám mây iCloud
 
- Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng
Tương tác Twitter và Facebook
 
- Chơi video MP4/H.263/H.264
TV-out, Map, iBooks PDF
 
- Chơi nhạc MP3/eAAC+/WAV/Flac
Đoán chữ thông minh, tổ chức công việc
 
- Xem tài liệu
Ghi chú , quay số, ra lệnh bằng giọng nói
 
- Xem và biên tập hình ảnh
Chơi và biên tập audio/video, hình ảnh
 
- Ghi âm, quay số, ra lệnh bằng giọng nói
AirDrop file sharing
 
- Đoán chữ thông minh
PIN
lithium-ion 1440 mAh
 
Không thể tháo dời, Li-Ion 3000 mAh battery
Lên tới 250 tiếng
 
Lên tới 880 giờ (2G) / Lên tới 850 giờ (3G)
Lên tới 8 tiếng khi sử dụng 3G
 
Lên tới 13 giờ 50 phút (2G) / Lên tới 15 giờ (3G)
Lên tới 10 tiếng
 
Lên tới 110 giờ
Thời gian nghe nhạc lên tới 40h ; Thời gian sử dụng wifi lên tới 10h
 

KHÁC

 
Sản phẩm có 3 màu : Trắng, đen, tím

 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle