- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
Lenovo A850 Black (cty) | BlackBerry Curve 9320 (cty) | |
TỔNG QUAN
|
||
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
|
HSDPA 900 / 2100
|
HSDPA
|
|
|
|
|
Tháng 8, 2013
|
2012, May
|
|
Đa ngôn ngữ (có tiếng việt)
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
153.5 x 79.5 x 9.5 mm
|
109 x 60 x 12.7 mm (4.29 x 2.36 x 0.5 in)
|
|
184 g
|
103 g (3.63 oz)
|
|
|
QWERTY
|
|
HIỂN THỊ
|
||
IPS LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
TFT, 65K colors
|
|
5.5 inches (~200 ppi pixel density)
|
2.44 inches (~164 ppi pixel density)
|
|
540 x 960 pixels
|
320 x 240 pixels
|
|
Có
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ÂM THANH
|
||
rung, mp3, wav
|
Vibration; Polyphonic(64), MP3 ringtones
|
|
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
4GB
|
512 MB ROM
|
|
microSD, hỗ trợ lên tới 64 GB
|
microSD, up to 32 GB
|
|
1GB
|
512 MB RAM
|
|
|
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
HSDPA, HSUPA
|
|
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n
|
|
có, v3.0 with A2DP
|
Có, v2.1 with A2DP
|
|
|
|
|
Có, microUSB v2.0
|
Có, microUSB v2.0
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
5 MP, 2592х1944 pixels, đèn LED flash
|
3.15 MP, 2048x1536 pixels, LED flash, check quality
|
|
Ghi dấu địa danh, tự động lấy nét, chạm lấy nét
|
Geo-tagging, image stabilization
|
|
Có
|
Có
|
|
Có, VGA
|
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
Android OS, v4.2 (Jelly Bean)
|
BlackBerry OS 7.1
|
|
MTK MT6582M
|
Accelerometer, proximity, compass
|
|
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
|
|
|
Mali-400MP2
|
|
|
Gia tốc, tiệm cận
|
|
|
Có, FM radio
|
Stereo FM radio with RDS
|
|
Có, hỗ trợ A-GPS
|
Có, with A-GPS support
|
|
HTML
|
HTML
|
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
|
|
Có, via Java MIDP emulator
|
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
SNS integration
|
|
|
Nghe nhạc MP3/WAV/eAAC+
|
|
|
Xem video MP4/H.264/H.263
|
|
|
Tổ chức công việc
|
|
|
Biên tập hình ảnh, video
|
|
|
Đọc văn bản
|
|
|
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
|
|
|
Ghi âm, quay số bằng giọng nói
|
|
|
Đoán chữ thông minh
|
|
|
|
|
|
PIN
|
||
Li-Ion 2250 mAh
|
Standard battery, Li-Ion 1450 mAh
|
|
|
Up to 432 h
|
|
|
Up to 7 h
|
|
|
Up to 30 h
|
|
|
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|