- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
Lenovo A516 Grey (cty) | Blackberry Curve 9220 (cty) | |
TỔNG QUAN
|
||
GSM 900/1800/1900 MHz (Asia-Pacific) GSM 850/1800/1900 MHz (Latin America)
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
|
HSDPA 900/1900/2100
|
|
|
|
|
|
Tháng 10, 2013
|
Tháng 4, 2012
|
|
Đa ngôn ngữ (có tiếng việt)
|
Tiếng Anh, tiếng Việt
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
132 x 66.7 x 9.9 mm
|
109 x 60 x 12.7 mm
|
|
146 g
|
102 g
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
IPS LCD, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
TFT, 65 nghìn màu
|
|
4.5 inches
|
2.44 inches
|
|
480 x 854 pixels
|
320 x 240 pixels (~164 ppi pixel density)
|
|
Có, tối đa 5 điểm chạm
|
|
|
|
|
|
|
Phím điều hướng quang học
|
|
ÂM THANH
|
||
Rung, Mp3
|
MP3, đa âm, rung
|
|
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
4GB
|
512 MB ROM
|
|
micro SD, hỗ trợ lên tới 32GB
|
microSD, lên tới 32 GB
|
|
512MB
|
512 MB RAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
|
|
|
802.11 a/b/g/n with hotspot capability
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n
|
|
có, v4.0
|
Có, v2.1 with A2DP
|
|
|
|
|
Có, microUSB v2.0
|
Có, microUSB v2.0
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
5 MP, 2596 x 1948 pixels
|
2 MP, 1600x1200 pixels
|
|
Ghi dấu địa danh, bức tranh toàn cảnh
|
|
|
Có
|
Có
|
|
Có, VGA 0.3M
|
Không
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
Android™ 4.2 Jelly Bean
|
BlackBerry OS 7.1
|
|
MTK 6572
|
|
|
Dual-Core 1.3GHz
|
|
|
|
|
|
Tiệm cận, ánh sáng, trọng lực
|
Gia tốc, tiệm cận, la bàn
|
|
Có, FM radio
|
Stereo FM radio with RDS
|
|
Có, hỗ trợ A-GPS
|
Không
|
|
HTML
|
HTML
|
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
|
|
có, via Java MIDP emulator
|
Không
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
Tích hợp mạng xã hội
|
- MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player
- MP4/H.263/H.264 player - Tổ chức công việc - Đọc văn bản - Ra lệnh, quay số bằng giọng nói - Đoán chữ thông minh |
|
Xem video MP4, WMV, H.264, H.263
|
|
|
Nghe nhạc MP3, WAV, WMA, eAAC+
|
|
|
Tổ chức công việc
|
|
|
Biên tập hình ảnh, video
|
|
|
Đọc văn bản
|
|
|
Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
|
|
|
Ghi âm, quay số bằng giọng nói
|
|
|
Đoán chữ thông minh
|
|
|
|
|
|
PIN
|
||
2000mAh Lithium Polymer
|
Standard battery, Li-Ion 1450 mAh (J-S1)
|
|
Lên tới 29 ngày
|
Lên tới 432 h
|
|
Lên tới 14 giờ (3G) / 23 giờ (2G)
|
Lên tới 7 h
|
|
|
|
|
|
Nghe nhạc: Lên tới 28 h
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|