- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
Sony Xperia C C2305 (cty) | Nokia 107 | |
TỔNG QUAN
|
||
GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
|
GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
|
|
HSDPA 900 / 2100
|
|
|
|
|
|
Tháng 6, 2013
|
Tháng 8, 2013
|
|
Đa ngôn ngữ (có tiếng việt)
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
141.5 x 74.2 x 8.9 mm
|
112.9 x 47.5 x 14.9 mm
|
|
153 g
|
75.8 g
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
TFT, 65K colors
|
|
5.0 inches (~220 ppi pixel density)
|
1.8 inches (~114 ppi pixel density)
|
|
540 x 960 pixels
|
128 x 160 pixels
|
|
Có, Tối đa 4 điểm chạm
|
|
|
Có
|
|
|
|
|
|
ÂM THANH
|
||
Rung, Mp3
|
Rung, đa âm (32 âm sắc)
|
|
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
4 GB
|
|
|
micro SD, hỗ trợ lên tới 32GB
|
microSD, hỗ trợ lên tới 16 GB
|
|
1 GB
|
4 MB
|
|
|
Có, 500 bản ghi
|
|
|
Có
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
Lên tới 85.6 kbps
|
|
|
Lên tới 237 kbps
|
|
|
HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps
|
|
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
|
|
|
Có, v4.0 with A2DP
|
|
|
|
|
|
Có, microUSB v2.0
|
Có
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
8 MP, 3264 x 2448 pixels, đèn LED flash
|
|
|
Tự động lấy nét, chạm lấy nét, ghi dấu địa danh, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, HDR
|
|
|
Có, 1080p, ổn định video
|
|
|
Có, VGA
|
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
Android OS, v4.2.2 (Jelly Bean)
|
|
|
MTK MT6589
|
|
|
Quad-core 1.2 GHz
|
|
|
PowerVR SGX544
|
|
|
Gia tốc, tiệm cận, la bàn số
|
|
|
Có, Stereo FM radio with RDS
|
Có, FM radio
|
|
Có, hỗ trợ A-GPS
|
|
|
HTML5
|
|
|
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
|
Có, SMS
|
|
Có, via Java MIDP emulator
|
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
SNS integration
|
Nghe nhạc MP3
|
|
Nghe nhạc MP3/eAAC+/WAV
|
Đồng hồ kĩ thuật số
|
|
Xem video MP4/H.263/H.264
|
Máy tính
|
|
Đọc văn bản
|
Lịch
|
|
Xem, biên tập hình ảnh
|
Converter
|
|
Ghi âm, quay số bằng giọng nói
|
Quản lý chi tiêu
|
|
Đoán chữ thông minh
|
Đèn pin
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PIN
|
||
Li-Ion 2390 mAh
|
Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
|
|
Lên tới 588 giờ (2G) / Lên tới 605 giờ (3G)
|
Lên tới 576 giờ
|
|
Lên tới 14 giờ (2G) / Lên tới 12 giờ 25 phút (3G)
|
Lên tới 12 giờ 40 phút
|
|
Lên tới 111 giờ
|
Thời gian nghe nhạc lên tới 35 giờ
|
|
|
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|