banner
banner
Điện Thoại
Nokia 515 (cty)   Samsung Galaxy Fame S6810 (cty)
Nokia 515 (cty)
Samsung Galaxy Fame S6810 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - GT-S6810
HSDPA 900 / 2100 - SIM 1
 
HSDPA 900 / 2100

 

tháng 8/2013
 

Đa ngôn ngữ
 


 

KÍCH THƯỚC
114 x 48 x 11 mm
 
113.2 x 61.6 x 11.6 mm (4.46 x 2.43 x 0.46 in)
101.1 g
 
120.6 g (4.23 oz)

 

HIỂN THỊ
TFT, 256 nghìn màu
 
TFT cảm ứng điện dung, 256K màu
2.4 inches
 
3.5 inches (~165 ppi pixel density)
240 x 320 pixels (~167 ppi pixel density)
 
320 x 480 pixels

 

Kính chống xước Corning Gorilla Glass 2
 


 

ÂM THANH
rung, hỗ trợ mp3
 
Rung, nhạc chuông MP3

 


 


 

BỘ NHỚ
256 MB
 
4 GB
micro SD, hỗ trợ lên tới 32GB
 
microSD, up to 64 GB

 
512 MB
có, 1000 bản ghi
 
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống

 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
 

Up to 236.8 kbps
 

HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
 
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Không
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot, Wi-Fi Direct
có, v3.0/ with A2DP (single SIM only)
 
Có, v4.0 with A2DP
NFC

 
Có (S6810P model only)
USB
có, microUSB v2.0
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
5 MP, 2592x1944 pixels, đèn LED flash
 
5 MP, 2592х1944 pixels, autofocus, LED flash
Nhận diện khuôn mặt, bức tranh toàn cảnh
 
Đánh dấu vị trí địa lý, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt
có, QVGA@30fps
 
Có, VGA@25fps
không
 
Có, VGA

 

XỬ LÝ
Series 40
 
Android OS, v4.1.2 (Jelly Bean)

 

CPU

 
1 GHz
GPU

 


 
Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Stereo FM radio with RDS; FM recording
 
Stereo FM radio with RDS, FM recording
không
 
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
WAP 2.0/xHTML, HTML
 
HTML
SMS(threaded view), MMS, Email, IM
 
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
có, MIDP 2.1
 
Có, via Java MIDP emulator
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
SNS applications
 

chơi video MP4/H.264/H.263 player
 

chơi nhạc MP3/WAV/AAC player
 

Tở chức công việc
 

Đoán chữ thông minh
 


 


 


 


 


 

PIN
Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U)
 
Li-Ion 1300 mAh battery
Lên tới 912 tiếng
 
Up to 420 h (2G) / Up to 380 h (3G)
Lên tới 10 tiếng 18 phút (2G) / 5 tiếng 18 phút (3G)
 
Up to 8 h 40 min (2G) / Up to 6 h 10 min (3G)

 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle