banner
banner
Điện Thoại
Nokia 515 (cty)   Sony Xperia E - C1505 (cty)
Nokia 515 (cty)
Sony Xperia E - C1505 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 900 / 2100 - SIM 1
 
HSDPA 900 / 2100 - C1505
HSDPA 850 / 1900 / 2100 - C1504

 

tháng 8/2013
 

Đa ngôn ngữ
 


 

KÍCH THƯỚC
114 x 48 x 11 mm
 
113.5 x 61.8 x 11 mm (4.47 x 2.43 x 0.43 in)
101.1 g
 
115.7 g (4.06 oz)

 

HIỂN THỊ
TFT, 256 nghìn màu
 
TFT capacitive touchscreen, 256K colors
2.4 inches
 
3.5 inches (~165 ppi pixel density)
240 x 320 pixels (~167 ppi pixel density)
 
320 x 480 pixels

 
Có, up to 2 fingers
Kính chống xước Corning Gorilla Glass 2
 
Scratch-resistant glass
- Timescape UI

 

ÂM THANH
rung, hỗ trợ mp3
 
Rung, nhạc chuông MP3

 


 


 

BỘ NHỚ
256 MB
 
4 GB (2 GB user available)
micro SD, hỗ trợ lên tới 32GB
 
microSD, hỗ trợ 32 GB

 
512 MB
có, 1000 bản ghi
 
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống

 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
 
Up to 86 kbps
Up to 236.8 kbps
 
Up to 237 kbps
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
 
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Không
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
có, v3.0/ with A2DP (single SIM only)
 
Có, v2.1, EDR
NFC

 

USB
có, microUSB v2.0
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
5 MP, 2592x1944 pixels, đèn LED flash
 
3.15 MP, 2048x1536 pixels
Nhận diện khuôn mặt, bức tranh toàn cảnh
 
đánh dấu địa điểm
có, QVGA@30fps
 
Có, FWVGA
không
 
Không

 

XỬ LÝ
Series 40
 
Android OS, v4.1 (Jelly Bean)

 
Qualcomm MSM7227A Snapdragon
CPU

 
1 GHz Cortex-A5
GPU

 
Adreno 200

 

Stereo FM radio with RDS; FM recording
 
Stereo FM radio with RDS
không
 
Có, hỗ trợ A-GPS
WAP 2.0/xHTML, HTML
 
HTML5
SMS(threaded view), MMS, Email, IM
 
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
có, MIDP 2.1
 
Có, via Java MIDP emulator
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
SNS applications
 

chơi video MP4/H.264/H.263 player
 

chơi nhạc MP3/WAV/AAC player
 

Tở chức công việc
 

Đoán chữ thông minh
 


 


 


 


 


 

PIN
Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U)
 
Li-Ion 1530 mAh battery
Lên tới 912 tiếng
 
Up to 530 h (2G) / Up to 530 h (3G)
Lên tới 10 tiếng 18 phút (2G) / 5 tiếng 18 phút (3G)
 
Up to 6 h 12 min (2G) / Up to 6 h 18 min (3G)

 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle