banner
banner
Điện Thoại
Nokia 515 (cty)   Nokia Lumia 520 (cty)
Nokia 515 (cty)
Nokia Lumia 520 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 900 / 2100 - SIM 1
 
HSDPA 900 / 2100 - RM-914
HSDPA 850 / 1900 / 2100 - RM-915

 

tháng 8/2013
 

Đa ngôn ngữ
 


 

KÍCH THƯỚC
114 x 48 x 11 mm
 
119.9 x 64 x 9.9 mm, 75.7 cc (4.72 x 2.52 x 0.39 in)
101.1 g
 
124 g (4.37 oz)

 

HIỂN THỊ
TFT, 256 nghìn màu
 
IPS LCD capacitive touchscreen, 16M colors
2.4 inches
 
4.0 inches (~233 ppi pixel density)
240 x 320 pixels (~167 ppi pixel density)
 
480 x 800 pixels

 

Kính chống xước Corning Gorilla Glass 2
 
Scratch-resistant glass

 

ÂM THANH
rung, hỗ trợ mp3
 
Rung; nhạc chuông MP3, WAV

 


 


 

BỘ NHỚ
256 MB
 
8 GB
micro SD, hỗ trợ lên tới 32GB
 
hỗ trợ lên tới 64GB

 
512MB
có, 1000 bản ghi
 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
 
Class B
Up to 236.8 kbps
 
Up to 236.8 kbps
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
 
HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Không
 
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band
có, v3.0/ with A2DP (single SIM only)
 
Có, v3.0 with A2DP
NFC

 

USB
có, microUSB v2.0
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
5 MP, 2592x1944 pixels, đèn LED flash
 
5 MP, 2592х1936 pixels, tự động lấy nét
Nhận diện khuôn mặt, bức tranh toàn cảnh
 
1/4'' sensor size, geo-tagging
có, QVGA@30fps
 
Có, 720p@30fps
không
 
Không

 

XỬ LÝ
Series 40
 
Microsoft Windows Phone 8

 
Qualcomm MSM8227
CPU

 
Dual-core 1 GHz
GPU

 
Adreno 305

 
Tiệm cận, gia tốc
Stereo FM radio with RDS; FM recording
 
Không
không
 
Có, with A-GPS support and GLONASS
WAP 2.0/xHTML, HTML
 
HTML5
SMS(threaded view), MMS, Email, IM
 
SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
có, MIDP 2.1
 
Không
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
SNS applications
 

chơi video MP4/H.264/H.263 player
 

chơi nhạc MP3/WAV/AAC player
 

Tở chức công việc
 

Đoán chữ thông minh
 


 


 


 


 


 

PIN
Li-Ion 1200 mAh battery (BL-4U)
 
Li-Ion 1430 mAh battery (BL-5J)
Lên tới 912 tiếng
 
(2G) / Up to 360 h (3G)
Lên tới 10 tiếng 18 phút (2G) / 5 tiếng 18 phút (3G)
 
Up to 14 h 40 min (2G) / Up to 9 h 40 min (3G)

 
Up to 61 h

 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle