banner
banner
Điện Thoại
Lenovo A390 (cty)   Nokia Asha 311 (cty)
Lenovo A390 (cty)
Nokia Asha 311 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
GSM 900/1800/1900 MHz
 
HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100

 


 
Tháng 6/2012

 
Đa ngôn ngữ ( có tiếng Việt)

 

KÍCH THƯỚC
124*65*10.15
 
106 x 52 x 12.9 mm, 92 cc

 
95

 

HIỂN THỊ
WVGA (800 x 480)
 
TFT cảm ứng điện dung, 56 ngìn màu
4.0 inches
 
3.0 inches
800 X 480 Pixels
 
240 x 400 pixels (~155 ppi pixel density)

 


 
Corning Gorilla Glass

 

ÂM THANH
AAC, MP3, WAV, WMA, Đa âm sắc
 
Rung, đa âm (64), WAV, MP3 ringtones

 


 


 

BỘ NHỚ
4GB
 
140 MB, 256 MB ROM
Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 32GB
 
microSD, hỗ trợ thẻ 32 GB
512MB
 
128 MB
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống
 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU

 


 


 
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
802.11 a/b/g/n
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n

 
v2.1 with EDR
NFC

 

USB

 
microUSB v2.0, USB On-the-go

 

CAMERA
5.0 MP
 
3.15 MP, 2048x1536 pixels

 


 
Có, VGA@25fps
Không
 
không

 

XỬ LÝ
Android 4.0.3 (Ice Cream Sandwich)
 


 

CPU
1 Ghz
 
1 GHz
GPU

 


 
Gia tốc, tiệm cận

 
Stereo FM radio with RDS
Có, hỗ trợ A-GPS
 
Không
WAP 2.0/xHTML
 
WAP 2.0/xHTML, HTML
SMS/MMS
 
SMS, MMS, Email, IM

 

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT

 
- SNS integration

 
- MP4/H.264/H.263/WMV player

 
- MP3/WAV/WMA/AAC player

 


 


 


 


 


 


 

PIN
Li-ion 1500 mAh
 
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1110 mAh (BL-4U)

 
Lên tới 696 h (2G) / 768 h (3G)

 
Lên tới 14 h (2G) / 6 h (3G)

 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle