banner
banner
Điện Thoại
El-Dorado - BlackBerry Bold 9900 mạ vàng 24K   BlackBerry Q10 đen (cty)
El-Dorado - BlackBerry Bold 9900 mạ vàng 24K
BlackBerry Q10 đen (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800
HSDPA 900 / 1700 / 2100
 
HSDPA

 
LTE
Tháng 5, 2011
 

Đa ngôn ngữ
 


 

KÍCH THƯỚC
115 x 66 x 10.5 mm
 
119.6 x 66.8 x 10.4 mm (4.71 x 2.63 x 0.41 in)
130 g
 
139 g (4.90 oz)

 

HIỂN THỊ
TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
 
Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
2.8 inches
 
3.1 inches (~328 ppi pixel density)
640 x 480 pixels (~286 ppi pixel density)
 
720 x 720 pixels

 


 

Phím điều hướng quang học
 

ÂM THANH
MP3, rung
 
Rung, nhạc chuông MP3

 


 


 

BỘ NHỚ
8GB storage
 
16 GB
microSD, lên tới 32 GB
 
microSD, hỗ trợ lên tới 64 GB
768 MB RAM
 
2 GB

 
Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống

 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU

 


 

HSDPA 14.4Mbps, HSUPA 5.76Mbps
 
HSDPA, HSUPA
Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
 
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band, Wi-Fi hotspot
Có, v2.1 with A2DP, EDR
 
Có, v4.0 with A2DP
NFC

 

USB
Có, microUSB v2.0
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
5 MP, 2592x1944 pixels, LED flash ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
 
8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash
Ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
 
đánh dấu địa điểm, chạm lấy nét, nhận dạng khuôn mặt
Có, 720p
 
Có, 1080p@30fps
Không
 
Có, 2 MP, 720p@

 

XỬ LÝ
BlackBerry OS 7.0
 
BlackBerry 10 OS

 
TI OMAP 4470
CPU
1.2 GHz QC 8655
 
Dual-core 1.5 GHz Cortex-A9
GPU

 
PowerVR SGX544
Tiệm cận, la bàn
 
Gia tốc, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn số
Không
 
TBD
Có, A-GPS, BlackBerry Maps
 
Có, hỗ trợ A-GPS
HTML
 
HTML5
SMS, MMS, Email, Push Email, IM
 
SMS, MMS, Email, Push Email, IM, BBM 6
Có, MIDP 2.1
 
Có, MIDP 2.1
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
- Bản đồ Blackberry
- Đọc văn bản
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA player
- Tổ chức công việc
- Ra lệnh, quay số bằng giọng nói
- Đoán chữ thông minh
 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

PIN
Standard battery, Li-Ion 1230 mAh
 
Li-Ion 2100 mAh
Lên tới 307 h (2G, 3G)
 

Lên tới 6 h 30 phút (2G), 5 h 50 phút (3G)
 
Up to 10 h

 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle