- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
HTC Windows Phone 8X (cty) | BlackBerry Bold 9900 | |
TỔNG QUAN
|
||
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
|
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
HSDPA 850 / 1900 / 2100 - for AT&T |
HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800
HSDPA 900 / 1700 / 2100 |
|
LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100
|
|
|
|
Tháng 5, 2011
|
|
|
Đa ngôn ngữ
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
132.4 x 66.2 x 10.1 mm (5.21 x 2.61 x 0.40 in)
|
115 x 66 x 10.5 mm
|
|
130 g (4.59 oz)
|
130 g
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
S-LCD2 cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
|
|
4.3 inches (~342 ppi pixel density)
|
2.8 inches
|
|
720 x 1280 pixels
|
640 x 480 pixels (~286 ppi pixel density)
|
|
Có
|
|
|
Corning Gorilla Glass 2
|
|
|
|
Phím điều hướng quang học
|
|
ÂM THANH
|
||
Vibration; MP3 ringtones
|
MP3, rung
|
|
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
16 GB storage
|
8GB storage
|
|
Không
|
microSD, lên tới 32 GB
|
|
1 GB
|
768 MB RAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
Có
|
Có
|
|
Có
|
Có
|
|
HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL (LTE only for AT&T version)
|
HSDPA 14.4Mbps, HSUPA 5.76Mbps
|
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
|
|
Có,v3.1 with A2DP, EDR
|
Có, v2.1 with A2DP, EDR
|
|
Có
|
Có
|
|
Có, microUSB v2.0
|
Có, microUSB v2.0
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
8 MP, 3264 x 2448 pixels,tự động lấy nét, LED flash
|
5 MP, 2592x1944 pixels, LED flash ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
|
|
Đánh dấu vị trí địa lý, chạm lấy nét
|
Ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
|
|
Có, 1080p@30fps, continuous autofocus, video light
|
Có, 720p
|
|
Có, 2.1MP, 1080p video
|
Không
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
Microsoft Windows Phone 8
|
BlackBerry OS 7.0
|
|
Qualcomm MSM8960 Snapdragon
|
|
|
Dual-core 1.5 GHz Krait
|
1.2 GHz QC 8655
|
|
Adreno 225
|
|
|
Accelerometer, proximity, compass
|
Tiệm cận, la bàn
|
|
Không
|
Không
|
|
Có, with A-GPS support and GLONASS
|
Có, A-GPS, BlackBerry Maps
|
|
HTML5
|
HTML
|
|
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
|
SMS, MMS, Email, Push Email, IM
|
|
Không
|
Có, MIDP 2.1
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
|
- Bản đồ Blackberry
- Đọc văn bản - MP4/WMV/H.263/H.264 player - MP3/eAAC+/WMA player - Tổ chức công việc - Ra lệnh, quay số bằng giọng nói - Đoán chữ thông minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PIN
|
||
Standard battery, Li-Ion 1800 mAh
|
Standard battery, Li-Ion 1230 mAh
|
|
|
Lên tới 307 h (2G, 3G)
|
|
|
Lên tới 6 h 30 phút (2G), 5 h 50 phút (3G)
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|