Điện Thoại
Sony Xperia SL - LT26ii   Apple iPhone 4 - 8Gb
Sony Xperia SL - LT26ii
Apple iPhone 4 - 8Gb
TỔNG QUAN
GSM 850, 900, 1800, 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSPA 850, 900, 1900, 2100
 
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100

 

Tháng 08, 2012
 
Tháng 6, 2010
Đa ngôn ngữ ( có Tiếng Việt)
 
Có tiếng Việt

 

KÍCH THƯỚC
128.0 x 64.0 x 10.6 mm
 
115.2 x 58.6 x 9.3 mm
144g
 
137 g

 

HIỂN THỊ
Cảm ứng điện dung đa chạm TFT 16 triệu màu; Công nghệ Bravia mobile
 
LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
4.3 inches
 
3.5 inches
720 x 1280 pixels (~342 ppi pixel density)
 
Retina 640 x 960 pixels (~330 ppi pixel density)
Hỗ trợ 10 ngón
 


 
Corning Gorilla Glass, oleophobic coating

 

ÂM THANH
Rung, chuông đa âm
 
MP3, Rung, propriety ringtones

 


 


 

BỘ NHỚ
32 GB
 
8 GB
Không
 
Không có
1 GB
 
512 MB

 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
86 kbps
 
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps
237 kbps
 
Class 10, 236.8 kbps
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
 
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
v2.1 with A2DP, EDR
 
v2.1 with A2DP
NFC

 

USB
microUSB v2.0, USB On-the-go support
 
v2.0

 

CAMERA
12 MP, 4000x3000 pixels, tự động lấy nét, LED flash
 
5 MP, 2592 x 1936 pixels, tự động lấy nét, LED flash
Ghi dấu địa danh, Chạm để lấy nét, nhận diện gương mặt và nụ cười, chụp ảnh Panorama, ổn định hình ảnh
 
Chạm để lấy nét, Ghi dấu địa danh, HDR
1080p@30fps, lấy nét liên tục, ánh sáng led, ổn định hình ảnh
 
Có, 720p@30fps, LED video light, Ghi dấu địa danh
1.3 MP, 720p@30fps
 
Có, VGA, 480p@30fps, thực hiện cuộc gọi video qua Wifi

 

XỬ LÝ
Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
 
iOS 4, có thể nâng cấp lên iOS 5.1
Qualcomm MSM8260 Snapdragon
 
Apple A4
CPU
Dual-core 1.7 GHz
 
1 GHz Cortex-A8
GPU
Adreno 220
 
PowerVR SGX535
Gia tốc, tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn số
 
Gia tốc, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn số
Stereo FM radio with RDS
 

A-GPS support and GLONASS
 
Có, hỗ trợ A-GPS
HTML5, Adobe Flash
 
HTML (Safari)
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
 
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email

 

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM
 
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM
- 50 GB of Cloud storage (time limited offer)
 
- Mặt kính chống xước
- TV launcher
 
- Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng
- Mic chuyên dụng chống ồn
 

- HDMI port
 
- Dịch vụ điện toán đám mây iCloud
- MP4/H.263/H.264/WMV player
 
- Tương tác Twitter
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
 
- TV-out
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
 
- Google Maps

 
- Chơi và biên tập Audio/video

 
- Quay số bằng giọng nói
PIN
Pin tiêu chuẩn, Li-ion
 
Pin tiêu chuẩn, Li-Po 1420 mAh
Lên tới 420 h
 
Lên tới 300 h
Lên tới 8h30'
 
Lên tới 14 h (2G) / 7 h (3G)

 


 

KHÁC

 
Độ tương phản: 1242:1 (điều kiện thường) / 2.016:1 (ánh sáng mặt trời)

 
Loa ngoài: Thoại 65dB / Tiếng ồn 60dB / Chuông 66dB

 
Chất lượng âm thanh Noise -90.1dB / Crosstalk -89.6dB

 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle