- Trang chủ
- khuyến mại
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- TIN TỨC
- Giới Thiệu
| HTC Sensation XE - Z715e (cty) | Sony Xperia SL - LT26ii | |
![]() |
||
|
TỔNG QUAN
|
||
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 HSDPA 900 / 1700 / 2100
|
GSM 850, 900, 1800, 1900
|
|
|
Tháng 9, 2011
|
HSPA 850, 900, 1900, 2100
|
|
|
Đa ngôn ngữ
|
|
|
|
|
Tháng 08, 2012
|
|
|
|
Đa ngôn ngữ ( có Tiếng Việt)
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
|
126.1 x 65.4 x 11.3 mm
|
128.0 x 64.0 x 10.6 mm
|
|
|
151 g
|
144g
|
|
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
|
S-LCD, cảm ứng điện dung 16 triệu màu 540 x 960 pixels, 4.3 inches cảm ứng đa chạm cảm biến gia tốc hỗ trợ giao diện màn hình ngang cảm biến không gian hỗ trợ tắt điện thoại khi nghe cảm biến con quay hồi chuyển Giao diện Sense
|
Cảm ứng điện dung đa chạm TFT 16 triệu màu; Công nghệ Bravia mobile
|
|
|
bàn phím ảo
|
4.3 inches
|
|
|
|
720 x 1280 pixels (~342 ppi pixel density)
|
|
|
|
Hỗ trợ 10 ngón
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ÂM THANH
|
||
|
MP3
|
Rung, chuông đa âm
|
|
|
Có
|
Có
|
|
|
|
Có
|
|
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
|
4 GB (1 GB user available)
|
32 GB
|
|
|
Thẻ MicroSD, hỗ trợ thẻ 32GB
|
Không
|
|
|
768 MB RAM
|
1 GB
|
|
|
Không giới hạn số lượng danh bạ và các trường danh bạ
|
|
|
|
Không giới hạn, phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ máy
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
|
Android OS, v2.3 (Gingerbread)
|
86 kbps
|
|
|
SMS (threaded view), MMS, Email, Push email, IM
|
237 kbps
|
|
|
|
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
|
|
|
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
|
|
|
|
v2.1 with A2DP, EDR
|
|
|
|
Có
|
|
|
|
microUSB v2.0, USB On-the-go support
|
|
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
|
8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, dual-LED flash ghi dấu địa danh, nhận diện gương mặt, chạm để lấy nét, chống rung ảnh
|
12 MP, 4000x3000 pixels, tự động lấy nét, LED flash
|
|
|
1080p@30fps, stereo sound recording
|
Ghi dấu địa danh, Chạm để lấy nét, nhận diện gương mặt và nụ cười, chụp ảnh Panorama, ổn định hình ảnh
|
|
|
MP3/AAC+/WAV/WMA
|
1080p@30fps, lấy nét liên tục, ánh sáng led, ổn định hình ảnh
|
|
|
Hỗ trợ game từ Android Market
|
1.3 MP, 720p@30fps
|
|
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
|
Có
|
Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
|
|
|
|
Qualcomm MSM8260 Snapdragon
|
|
|
Có
|
Dual-core 1.7 GHz
|
|
|
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
|
Adreno 220
|
|
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
|
Gia tốc, tiệm cận, con quay hồi chuyển, la bàn số
|
|
|
v3.0 with A2DP
|
Stereo FM radio with RDS
|
|
|
|
A-GPS support and GLONASS
|
|
|
|
HTML5, Adobe Flash
|
|
|
- CPU: 1.5 GHz dual-core processor, Adreno 220 GPU, Qualcomm MSM 8260 Snapdragon - Beats Audio - Beats headset - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input
|
SMS (threaded view), MMS, Email, IM, Push Email
|
|
|
|
|
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
|
Danh bạ, nhạc, hình ảnh, lịch làm việc
|
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM
|
|
|
màn hình cảm ứng
|
- 50 GB of Cloud storage (time limited offer)
|
|
|
A-GPS
|
- TV launcher
|
|
|
|
- Mic chuyên dụng chống ồn
|
|
|
|
- HDMI port
|
|
|
|
- MP4/H.263/H.264/WMV player
|
|
|
|
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player
|
|
|
|
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PIN
|
||
|
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1730 mAh
|
Pin tiêu chuẩn, Li-ion
|
|
|
Lên tới 9h16' (2G), 7h30'(3G)
|
Lên tới 420 h
|
|
|
Lên tới 540h (2G), 310h (3G)
|
Lên tới 8h30'
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|
|