- Trang chủ
- khuyến mại
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- TIN TỨC
- Giới Thiệu
| HTC Sensation XE - Z715e (cty) | BlackBerry Curve 9380 (cty) | |
![]() |
||
|
TỔNG QUAN
|
||
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 HSDPA 900 / 1700 / 2100
|
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
|
|
|
Tháng 9, 2011
|
HSDPA 850 / 1900 / 2100
|
|
|
Đa ngôn ngữ
|
|
|
|
|
Tháng 11, 2011
|
|
|
|
đa ngôn ngữ
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
|
126.1 x 65.4 x 11.3 mm
|
109 x 60 x 11.2 mm
|
|
|
151 g
|
98 g
|
|
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
|
S-LCD, cảm ứng điện dung 16 triệu màu 540 x 960 pixels, 4.3 inches cảm ứng đa chạm cảm biến gia tốc hỗ trợ giao diện màn hình ngang cảm biến không gian hỗ trợ tắt điện thoại khi nghe cảm biến con quay hồi chuyển Giao diện Sense
|
TFT cảm ứng điện dung
|
|
|
bàn phím ảo
|
3.2 inches
|
|
|
|
360 x 480 pixels (~188 ppi pixel density)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phím điều hướng quang học
|
|
|
ÂM THANH
|
||
|
MP3
|
Kiểu chuông MP3, đa âm
|
|
|
Có
|
Hỗ trợ rung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỘ NHỚ
|
||
|
4 GB (1 GB user available)
|
512 MB storage
|
|
|
Thẻ MicroSD, hỗ trợ thẻ 32GB
|
microSD, lên tới 32 GB
|
|
|
768 MB RAM
|
512 MB RAM
|
|
|
Không giới hạn số lượng danh bạ và các trường danh bạ
|
|
|
|
Không giới hạn, phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ máy
|
|
|
|
|
|
|
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
|
||
|
Android OS, v2.3 (Gingerbread)
|
Có
|
|
|
SMS (threaded view), MMS, Email, Push email, IM
|
Có
|
|
|
|
HSDPA, HSUPA
|
|
|
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, UMA(tùy vùng phân phối)
|
|
|
|
Có, v2.1 with A2DP, EDR
|
|
|
|
|
|
|
|
Có, microUSB v2.0
|
|
|
|
|
|
|
CAMERA
|
||
|
8 MP, 3264x2448 pixels, autofocus, dual-LED flash ghi dấu địa danh, nhận diện gương mặt, chạm để lấy nét, chống rung ảnh
|
5 MP, 2592х1944 pixels, LED flash
|
|
|
1080p@30fps, stereo sound recording
|
Ghi dấu địa danh, nhận diện khuôn mặt, tích hợp chống rung ảnh
|
|
|
MP3/AAC+/WAV/WMA
|
Có, VGA
|
|
|
Hỗ trợ game từ Android Market
|
Không
|
|
|
|
|
|
|
XỬ LÝ
|
||
|
Có
|
BlackBerry OS 7.0
|
|
|
|
|
|
|
Có
|
806 MHz
|
|
|
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
|
|
|
|
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
|
Gia tốc
|
|
|
v3.0 with A2DP
|
Không
|
|
|
|
Có, A-GPS
|
|
|
|
HTML
|
|
|
- CPU: 1.5 GHz dual-core processor, Adreno 220 GPU, Qualcomm MSM 8260 Snapdragon - Beats Audio - Beats headset - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Digital compass - Google Search, Maps, Gmail - YouTube, Google Talk, Picasa integration - MP3/AAC+/WAV/WMA player - XviD/MP4/H.263/H.264/WMV player - Organizer - Document viewer - Voice memo/dial/commands - Predictive text input
|
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM
|
|
|
|
Không
|
|
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
|
||
|
Danh bạ, nhạc, hình ảnh, lịch làm việc
|
|
|
|
màn hình cảm ứng
|
|
|
|
A-GPS
|
|
|
|
|
|
|
|
|
MP3/AAC+/WAV/WMA9 player
|
|
|
|
MP4/H.263/H.264/WMV player
|
|
|
|
Ra lệnh, quay số bằng giọng nói
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PIN
|
||
|
Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1730 mAh
|
Standard battery, Li-Ion (JM-1)
|
|
|
Lên tới 9h16' (2G), 7h30'(3G)
|
Lên tới 360 h (2G) / 360 h (3G)
|
|
|
Lên tới 540h (2G), 310h (3G)
|
Lên tới 5 h 30 min (2G) / 5 h 40 min (3G)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KHÁC
|
||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|
|