banner
banner
Điện Thoại
Samsung Galaxy SIII - I9300 (cty)   BlackBerry Bold 9900 (cty)
Samsung Galaxy SIII - I9300 (cty)
BlackBerry Bold 9900 (cty)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
 
HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800
HSDPA 900 / 1700 / 2100
LTE (tùy vùng địa lý)
 

Tháng 5, 2012
 
Tháng 5, 2011
Đa ngôn ngữ (có tiếng Việt)
 
Đa ngôn ngữ

 

KÍCH THƯỚC
136.6 x 70.6 x 8.6 mm
 
115 x 66 x 10.5 mm
133 g
 
130 g

 

HIỂN THỊ
Super AMOLED cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
 
TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
4.8 inches
 
2.8 inches
720 x 1280 pixels (~306 ppi pixel density)
 
640 x 480 pixels (~286 ppi pixel density)
Có, Giao diện TouchWiz UI
 

Corning Gorilla Glass 2
 


 
Phím điều hướng quang học
ÂM THANH
MP3, WAV, rung
 
MP3, rung

 


 


 

BỘ NHỚ
16 GB storage
 
8GB storage
microSD, lên đến 64GB
 
microSD, lên tới 32 GB
1 GB RAM
 
768 MB RAM
Không giới hạn, phụ thuộc vào dung lượng bộ nhớ máy
 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU
Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 - 48 kbps
 

Class 12
 

HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
 
HSDPA 14.4Mbps, HSUPA 5.76Mbps
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
Yes, v4.0 with A2DP, EDR
 
Có, v2.1 with A2DP, EDR
NFC

 

USB
Có, microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go
 
Có, microUSB v2.0

 

CAMERA
8 MP, 3264x2448 pixels, LED flash
 
5 MP, 2592x1944 pixels, LED flash ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
Ghi dấu địa danh, chống rung, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, tự động lấy nét, chạm để lấy nét
 
Ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
1080p@30fps
 
Có, 720p
Có, 1.9 MP, 720p@30fps
 
Không

 

XỬ LÝ
Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
 
BlackBerry OS 7.0
Exynos 4212 Quad
 

CPU
Quad-core 1.4 GHz Cortex-A9
 
1.2 GHz QC 8655
GPU
Mali-400MP
 

Gia tốc, tiệm cận, La bàn số, con quay hồi chuyển, phong vũ biểu
 
Tiệm cận, la bàn
Stereo FM radio with RDS
 
Không
Có,A-GPS and GLONASS
 
Có, A-GPS, BlackBerry Maps
HTML, Adobe Flash
 
HTML
SMS(threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS
 
SMS, MMS, Email, Push Email, IM
Yes, thông qua Java MIDP giả lập
 
Có, MIDP 2.1
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
- chỉ hỗ trợ MicroSIM
 
- Bản đồ Blackberry
- Đọc văn bản
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA player
- Tổ chức công việc
- Ra lệnh, quay số bằng giọng nói
- Đoán chữ thông minh
- Micro chuyên dụng chống ồn
 

- TV-out (via MHL A/V link)
 

- SNS integration
 

- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player
 

- MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player
 

- Tổ chức công việc
 

- Chỉnh sửa hình ảnh, video
 

- Soạn thảo các định dạng văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
 

- Google Search, Maps, Gmail,YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration
- Voice memo/dial/commands
- Đoán chữ thông mình (Swype)
 

PIN
Standard battery, Li-Ion 2100 mAh
 
Standard battery, Li-Ion 1230 mAh
Lên tới 590 h (2G) / Lên tới 790 h (3G)
 
Lên tới 307 h (2G, 3G)
Lên tới 21 h 40 min (2G) / Lên tới h 40 min (3G)
 
Lên tới 6 h 30 phút (2G), 5 h 50 phút (3G)

 


 

KHÁC

 


 


 


 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle