banner
banner
Điện thoại cũ
Apple iPhone 4s - 64Gb (cũ)   Apple iPhone 4s - 16Gb (cũ)
 Apple iPhone 4s - 64Gb (cũ)
Apple iPhone 4s - 16Gb (cũ)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
 
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100

 

Tháng 10, 2011
 
Tháng 10, 2011
Có tiếng Việt
 
Có tiếng Việt

 

KÍCH THƯỚC
115.2 x 58.6 x 9.3 mm
 
115.2 x 58.6 x 9.3 mm
140 g
 
140 g

 

HIỂN THỊ
LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
 
LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
3.5 inches
 
3.5 inches
Retina 640 x 960 pixels (~330 ppi pixel density)
 
Retina 640 x 960 pixels (~330 ppi pixel density)

 

Corning Gorilla Glass, oleophobic coating
 
Corning Gorilla Glass, oleophobic coating

 

ÂM THANH
MP3, Rung, propriety ringtones
 
MP3, Rung, propriety ringtones

 


 


 

BỘ NHỚ
32 BG
 
16 BG
Không có
 
Không có
512 MB
 
512 MB

 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU

 


 

HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
 
HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Có, v4.0 with A2DP
 
Có, v4.0 with A2DP
NFC

 

USB
v2.0
 
v2.0

 

CAMERA
8 MP, 3264x2448 pixels, tự động lấy nét, LED flash
 
8 MP, 3264x2448 pixels, tự động lấy nét, LED flash
Chạm để lấy nét, Ghi dấu địa danh, Nhận diện khuôn mặt, HDR HD (1080p)
 
Chạm để lấy nét, Ghi dấu địa danh, Nhận diện khuôn mặt, HDR HD (1080p)
Có, 1080p@30fps, LED video light, Ổn định hình ảnh, Ghi dấu địa danh
 
Có, 1080p@30fps, LED video light, Ổn định hình ảnh, Ghi dấu địa danh
Có, VGA, 480p@30fps, thực hiện cuộc gọi video qua Wifi
 
Có, VGA, 480p@30fps, thực hiện cuộc gọi video qua Wifi

 

XỬ LÝ
iOS 5, có thể nâng cấp lên iOS 5.1
 
iOS 5, có thể nâng cấp lên iOS 5.1
Apple A5
 
Apple A5
CPU
Lõi kép 1 GHz Cortex-A9
 
Lõi kép 1 GHz Cortex-A9
GPU
PowerVR SGX543MP2
 
PowerVR SGX543MP2
Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn
 
Gia tốc, Con quay hồi chuyển, Tiệm cận, La bàn

 

Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
 
Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS
HTML (Safari)
 
HTML (Safari)
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
 
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Không
 
Không
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM
 
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM
- Mặt kính chống xước
 
- Mặt kính chống xước
- Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng
 
- Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng
- Siri ra lệnh bằng giọng nói với ngôn ngữ tự nhiên
 
- Siri ra lệnh bằng giọng nói với ngôn ngữ tự nhiên
- Dịch vụ điện toán đám mây iCloud
 
- Dịch vụ điện toán đám mây iCloud
- Tương tác Twitter
 
- Tương tác Twitter
- TV-out
 
- TV-out
- Google Maps
 
- Google Maps
- Chơi và biên tập Audio/video
 
- Chơi và biên tập Audio/video
- Quay số bằng giọng nói
 

PIN
Standard battery, Li-Po 1432 mAh
 
Standard battery, Li-Po 1432 mAh
Lên tới 200 h
 
Lên tới 200 h
Lên tới 14 h (2G) / 8 h (3G)
 
Lên tới 14 h (2G) / 8 h (3G)

 


 

KHÁC
Độ tương phản: 1261:1 (điều kiện thường) / 2.269:1 (ánh sáng mặt trời)
 
Độ tương phản: 1261:1 (điều kiện thường) / 2.269:1 (ánh sáng mặt trời)
Loa ngoài: Thoại 65dB / Tiếng ồn 64dB / Chuông 74dB
 
Loa ngoài: Thoại 65dB / Tiếng ồn 64dB / Chuông 74dB
Chất lượng âm thanh Noise -91.2dB / Crosstalk -93.0dB
 
Chất lượng âm thanh Noise -91.2dB / Crosstalk -93.0dB

 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle