banner
banner
Điện thoại cũ
BlackBerry Bold 9900 (Cũ)   Apple iPhone 4 - 16 GB (cũ)
BlackBerry Bold 9900 (Cũ)
Apple iPhone 4 - 16 GB (cũ)
TỔNG QUAN
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
 
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
HSDPA 850 / 1900 / 2100 / 800
HSDPA 900 / 1700 / 2100
 
HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100

 

Tháng 5, 2011
 
Tháng 6, 2010
Đa ngôn ngữ
 
Có tiếng Việt

 

KÍCH THƯỚC
115 x 66 x 10.5 mm
 
115.2 x 58.6 x 9.3 mm
130 g
 
137 g

 

HIỂN THỊ
TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
 
LED-backlit IPS TFT, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu
2.8 inches
 
3.5 inches
640 x 480 pixels (~286 ppi pixel density)
 
Retina 640 x 960 pixels (~330 ppi pixel density)

 


 
Corning Gorilla Glass, oleophobic coating
Phím điều hướng quang học
 

ÂM THANH
MP3, rung
 
Rung, propriety ringtones

 


 


 

BỘ NHỚ
8GB storage
 
16 GB
microSD, lên tới 32 GB
 
Không có
768 MB RAM
 
512 MB

 


 


 

TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU

 
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps

 
Class 10, 236.8 kbps
HSDPA 14.4Mbps, HSUPA 5.76Mbps
 
HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
Wi-Fi 802.11 b/g/n, dual-band
 
Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
Có, v2.1 with A2DP, EDR
 
v2.1 with A2DP
NFC

 

USB
Có, microUSB v2.0
 
v2.0

 

CAMERA
5 MP, 2592x1944 pixels, LED flash ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
 
5 MP, 2592 x 1936 pixels, tự động lấy nét, LED flash
Ghi dấu địa danh, nhận dạng khuôn mặt, chống rung ảnh
 
Chạm để lấy nét, Ghi dấu địa danh, HDR
Có, 720p
 
Có, 720p@30fps, LED video light, Ghi dấu địa danh
Không
 
Có, VGA, 480p@30fps, thực hiện cuộc gọi video qua Wifi

 

XỬ LÝ
BlackBerry OS 7.0
 
iOS 4, có thể nâng cấp lên 6.0

 
Apple A4
CPU
1.2 GHz QC 8655
 
1 GHz Cortex-A8
GPU

 
PowerVR SGX535
Tiệm cận, la bàn
 
Gia tốc, con quay hồi chuyển, tiệm cận, la bàn số
Không
 

Có, A-GPS, BlackBerry Maps
 
Có, hỗ trợ A-GPS
HTML
 
HTML (Safari)
SMS, MMS, Email, Push Email, IM
 
iMessage, SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email
Có, MIDP 2.1
 

TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT
- Bản đồ Blackberry
- Đọc văn bản
- MP4/WMV/H.263/H.264 player
- MP3/eAAC+/WMA player
- Tổ chức công việc
- Ra lệnh, quay số bằng giọng nói
- Đoán chữ thông minh
 
- Chỉ hỗ trợ Micro SIM

 
- Mặt kính chống xước

 
- Lọc tiếng ồn với micro chuyên dụng

 


 
- Dịch vụ điện toán đám mây iCloud

 
- Tương tác Twitter

 
- TV-out

 
- Google Maps

 
- Chơi và biên tập Audio/video

 
- Quay số bằng giọng nói
PIN
Standard battery, Li-Ion 1230 mAh
 
Pin tiêu chuẩn, Li-Po 1420 mAh
Lên tới 307 h (2G, 3G)
 
Lên tới 300 h
Lên tới 6 h 30 phút (2G), 5 h 50 phút (3G)
 
Lên tới 14 h (2G) / 7 h (3G)

 


 

KHÁC

 
Độ tương phản: 1242:1 (điều kiện thường) / 2.016:1 (ánh sáng mặt trời)

 
Loa ngoài: Thoại 65dB / Tiếng ồn 60dB / Chuông 66dB

 
Chất lượng âm thanh Noise -90.1dB / Crosstalk -89.6dB

 


 


 


 


 


 


 

Tìm sản phẩm khác để so sánh
 
Tìm sản phẩm để so sánh
Copyright © Nhật Cường Mobile 2011
Thiết kế web : FinalStyle