- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
Apple Macbook Air MD761 2013 13 | Apple Macbook Air MD712 2013 11 | |
TỔNG QUAN
|
||
MD761
|
MD712
|
|
2013
|
2013
|
|
Silver
|
Silver
|
|
|
|
|
|
|
|
KÍCH THƯỚC
|
||
0.3-1.7 cm
|
0.3-1.7 cm
|
|
32.5 cm
|
30 cm
|
|
22.7 cm
|
19.2 cm
|
|
1.35 kg
|
1.08 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
HIỂN THỊ
|
||
13.3--inch (diagonal) LED-backlit glossy widescreen display hỗ trợ hàng triệu màu
|
11.6-inch LED-backlit hiển thị màn ảnh rộng (đường chéo) bóng với sự hỗ trợ cho hàng triệu màu
|
|
- Tỉ lệ 16:10: 1440 x 900 (native), 1280 x 800, 1152 x 720, 1024 x 640
- Tỉ lệ 4:3: 1024 x 768, 800 x 600; |
Tỉ lệ 16:9 - 1366 x 768 (native), 1344 x 756, 1280 x 720 pixels ;
Tỉ lệ 16:10 - 1152 x 720, 1024 x 640 pixels ; Tỉ lệ 4:3 - 1024 x 768, 800 x 600 pixels |
|
720p FaceTime HD camera
|
720p FaceTime HD camera
|
|
Intel HD Graphics 5000
|
Intel HD Graphics 5000
|
|
Thunderbolt digital video output:
- Native Mini DisplayPort output - ngõ ra DVI sử dụng Adapter chuyển đổi Mini DisplayPort - DVI (không bán kèm theo máy) - ngõ ra VGA sử dụng Adapter chuyển đổi Mini DisplayPort - VGA (không bán kèm theo máy) - ngõ ra Dual-link DVI sử dụng Adapter chuyển đổi Mini DisplayPort - Dual-Link DVI (không bán kèm theo máy) - ngõ ra HDMI audio & video output sử dụng Adapter chuyển đổi hãng thứ 3 Mini DisplayPort - HDMI (không bán kèm theo máy) |
Thunderbolt digital video output:
- Native Mini DisplayPort output - ngõ ra DVI sử dụng Adapter chuyển đổi Mini DisplayPort - DVI (không bán kèm theo máy) - ngõ ra VGA sử dụng Adapter chuyển đổi Mini DisplayPort - VGA (không bán kèm theo máy) - ngõ ra Dual-link DVI sử dụng Adapter chuyển đổi Mini DisplayPort - Dual-Link DVI (không bán kèm theo máy) - ngõ ra HDMI audio & video output sử dụng Adapter chuyển đổi hãng thứ 3 Mini DisplayPort - HDMI (không bán kèm theo máy) |
|
|
|
|
VI XỬ LÝ
|
||
1.3GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 2.6GHz)
|
1.3GHz dual-core Intel Core i5 (Turbo Boost up to 2.6GHz)
|
|
3MB shared L3 cache
|
3MB shared L3 cache
|
|
4GB of 1600MHz LPDDR3 onboard
|
4GB of 1600MHz LPDDR3 onboard
|
|
|
|
|
|
|
|
LƯU TRỮ
|
||
256GB flash storage
|
256GB flash storage
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT NỐI VÀ MỞ RỘNG
|
||
802.11ac Wi-Fi networking3 IEEE 802.11a/b/g/n compatible
|
802.11ac Wi-Fi networking3 IEEE 802.11a/b/g/n compatible
|
|
4.0
|
4.0
|
|
Two USB 3 ports (up to 5 Gbps)
|
Two USB 3 ports (up to 5 Gbps)
|
|
Thunderbolt port (up to 10 Gbps)
|
Thunderbolt port (up to 10 Gbps)
|
|
MagSafe 2 power port
|
MagSafe 2 power port
|
|
|
|
|
ÂM THANH
|
||
Stereo speakers
|
Stereo speakers
|
|
Dual microphones
|
Dual microphones
|
|
Headphone port
|
Headphone port
|
|
Hỗ trợ tai nghe Apple iPhone
|
Hỗ trợ tai nghe Apple iPhone
|
|
|
|
|
KEYBOARD VÀ TRACKPAD
|
||
Full-size backlit keyboard, bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên, cùng cảm biến ánh sáng
|
Full-size backlit keyboard, bao gồm 12 phím chức năng và 4 phím mũi tên, cùng cảm biến ánh sáng
|
|
Multi-Touch trackpad để điều khiển con trỏ chính xác, hỗ trợ di chuyển quán tính, xoay, vuốt, vuốt 3 ngón, vuốt 4 ngón, tap, double tap-, và khả năng kéo
|
Multi-Touch trackpad để điều khiển con trỏ chính xác, hỗ trợ di chuyển quán tính, xoay, vuốt, vuốt 3 ngón, vuốt 4 ngón, tap, double tap-, và khả năng kéo
|
|
|
|
|
PIN VÀ NGUỒN ĐIỆN
|
||
Lên tới 12h duyệt web với mạng không dây trong điều kiện lý tưởng
|
Lên tới 12h duyệt web với mạng không dây trong điều kiện lý tưởng
|
|
Lên tới 30 ngày khi ở chế độ standby
|
Lên tới 30 ngày khi ở chế độ standby
|
|
54-watt-hour lithium-polymer battery
|
54-watt-hour lithium-polymer battery
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tìm sản phẩm khác để so sánh
|
Tìm sản phẩm để so sánh
|