- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
______________________________________
TƯ VẤN BÁN HÀNG
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ TOÀN QUỐC
(04) 3938 5000 (Bấm phím 1)
(Từ 8h15 đến 21h45 tất cả các ngày trong tuần)
Hoặc quay máy lẻ từ 155 đến 159
Email: [email protected]
KHDN MUA SỐ LƯỢNG LỚN MỜI LIÊN HỆ
Hotline : 09 3938 5000
TỔNG QUAN | ||
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - all versions |
|
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 - C5303 HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - C5302 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - C5306 |
|
Mạng 4G | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 - C5303 LTE 850 / 1700 / 1900 / 2100 - C5306 |
|
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước | 130.6 x 67.1 x 10 mm (5.14 x 2.64 x 0.39 in) |
|
Trọng lượng | 155 g (5.47 oz) |
|
HIỂN THỊ | ||
Màn hình | TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
|
Kích thước | 4.6 inches (~319 ppi pixel density) |
|
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels |
|
Cảm ứng đa điểm | Có, hỗ trợ 10 ngón |
|
Kính bảo vệ màn hình | Corning Gorilla Glass - Sony Mobile BRAVIA Engine 2 |
|
ÂM THANH | ||
Chuông báo | Rung, nhạc chuông MP3 |
|
Loa ngoài | Có |
|
Jack 3.5mm | Có |
|
BỘ NHỚ | ||
Bộ nhớ trong | 8 GB (5.8 GB user available) |
|
Khe cắm thẻ nhớ | microSD, up to 32 GB |
|
Bộ nhớ RAM | 1 GB |
|
Lưu trữ danh bạ | Không giới hạn, tùy dung lượng bộ nhớ trống |
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU | ||
GPRS | Up to 86 kbps |
|
EDGE | Up to 237 kbps |
|
Download / upload | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
|
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
|
Bluetooth | Có, v4.0 with A2DP |
|
NFC | Có |
|
USB | Có, microUSB v2.0 (MHL) |
|
CAMERA | ||
Camera sau | 8 MP, 3264 x 2448 pixels, autofocus, LED flash |
|
Tính năng | Geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization, HDR, sweep panorama |
|
Quay video | Có, 1080p@30fps, ổn định video |
|
Camera trước | Có, VGA |
|
XỬ LÝ | ||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) |
|
Chipset | Qualcomm MSM8960T Snapdragon |
|
CPU | Dual-core 1.7 GHz Krait |
|
GPU | Adreno 320 |
|
Cảm biến | Cảm biến gia tốc, tiệm cận |
|
Radio | Stereo FM radio with RD |
|
Định vị GPS | Có, hỗ trợ A-GPS và GLONASS |
|
Trình duyệt | HTML5 |
|
Tin nhắn | SMS(threaded view), MMS, Email, Push Email, IM |
|
Java | Có, via Java MIDP emulator |
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT | ||
PIN | ||
Dung lượng pin | Li-Ion 2370 mAh battery |
|
Thời gian chờ | Up to 635 h (2G) / Up to 734 h (3G) |
|
Thời gian đàm thoại | Up to 10 h 25 min (2G) / Up to 19 h (3G) |
|
Thời gian xem video | Up to 39 h |
|
KHÁC |