- Trang chủ
- khuyến mại
- Sim số đẹp
- Dịch vụ
- Diễn đàn
- Giới Thiệu
_________________________________________
TƯ VẤN BÁN HÀNG
GIAO HÀNG MIỄN PHÍ TOÀN QUỐC
(04) 3938 5000 (Bấm phím 1)
(Từ 8h15 đến 21h45 tất cả các ngày trong tuần)
Hoặc quay máy lẻ từ 155 đến 159
Email: [email protected]
KHDN MUA SỐ LƯỢNG LỚN MỜI LIÊN HỆ
Hotline : 09 3938 5000
TỔNG QUAN | ||
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
|
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
|
Ra mắt | Tháng 08, 2012 |
|
Ngôn ngữ | Đa ngôn ngữ ( có Tiếng Việt) |
|
KÍCH THƯỚC | ||
Kích thước | 118.5 x 62.3 x 9.3 mm |
|
Trọng lượng | 114g |
|
HIỂN THỊ | ||
Màn hình | Super LCD cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
|
Kích thước | 4.0 inches |
|
Độ phân giải | 480 x 800 pixels(~233 ppi pixel density) |
|
Cảm ứng đa điểm | Có |
|
HTC Sense UI v4.0 |
||
ÂM THANH | ||
Chuông báo | Rung, chuông đa âm, MP3 |
|
Loa ngoài | Có |
|
Jack 3.5mm | Có |
|
- Tăng cường âm thanh Beats Audio |
||
BỘ NHỚ | ||
Bộ nhớ trong | 4 GB |
|
Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài lên đến 32GB |
|
Bộ nhớ RAM | 768 MB |
|
TRUYỀN TẢI DỮ LIỆU | ||
GPRS | Có |
|
EDGE | Có |
|
Download / upload | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
|
WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
|
Bluetooth | v4.0 with A2DP |
|
USB | microUSB v2.0 |
|
CAMERA | ||
Camera sau | 5 MP, 2592х1944 pixels, tự động lấy nét, LED flash |
|
Tính năng | Ghi dấu địa danh |
|
Quay video | 480p@30fps |
|
Camera trước | Không |
|
XỬ LÝ | ||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
|
Chipset | Qualcomm MSM8225 Snapdragon |
|
CPU | Dual-core 1 GHz |
|
GPU | Adreno 203 |
|
Cảm biến | Gia tốc, tiệm cận |
|
Radio | TBD |
|
Định vị GPS | A-GPS support |
|
Trình duyệt | HTML5 |
|
Tin nhắn | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Email |
|
Java | Java MIDP emulator |
|
TÍNH NĂNG ĐẶC BIỆT | ||
- Dropbox (25 GB storage) |
||
- MP4/H.263/H.264/WMV player |
||
- MP3/eAAC+/WMA/WAV player |
||
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
||
- Chỉnh sửa hình ảnh, video |
||
- Xem các định dạng văn bản (Word, Excel, PowerPoint, PDF) |
||
PIN | ||
Dung lượng pin | Pin tiêu chuẩn, Li-Ion 1650 mAh |
|
Thời gian chờ | Lên tới 833 h (2G) / 750 h (3G) |
|
Thời gian đàm thoại | Lên tới 20 h (2G) / 10 h (3G) |
|
KHÁC |