Tổng quan
|
Mạng
|
- GSM 900/ 1800 / 1900
|
Ra mắt
|
- Tháng 10 năm 2005
|
Kích thước
|
Kích thước
|
- 114 x 30 x 20 mm, 63cc
|
Trọng lượng
|
- 80 g
|
Hiển thị
|
Màn hình
|
- TFT, 65K màu
- 104 x 208 pixels
- Bề mặt ngoài bằng gương
|
Nhạc Chuông
|
Kiểu chuông
|
- Đa âm (64 kênh), MP3, AAC
|
Rung
|
- Có
|
Ngôn ngữ
|
|
Bộ nhớ
|
Lưu trong máy
|
- 1000 x 10 fields, danh bạ gọi
|
Lưu trữ cuộc gọi
|
- 10 cuộc nhận được, 10 cuộc gọi, 10 cuộc gọi nhỡ
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
- Không
|
Bộ nhớ trong
|
- 52 MB
|
Dữ Liệu
|
GPRS
|
- Class 10 (4 + 1/3 + 2 slots), 32 – 48 kbps
|
HSCSD
|
- Có, 43.2 kbps
|
EDGE
|
- Class 8, 236.8 kbps
|
3G
|
- Không
|
WLAN
|
- Không
|
Bluetooth
|
- Có, v2.0
|
Hồng ngoại
|
- Không
|
USB
|
- Có, Pop-Port
|
Đặc điểm
|
Tin nhắn
|
- SMS, MMS
|
Trình duyệt
|
- WAP 2.0/xHTML
|
Trò chơi
|
- Không
|
Java
|
- Không
|
Colors
|
|
Camera
|
- 2MP, 1600 x 1200 pixels, flash, video (CIF)
|
|
- Nghe FM
- Nghe MP3/AAC
- Lịch tổ chức
- Ghi âm
- Quay số bằng giọng nói
- Loa ngoài
|
Pin
|
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 700 mAh (BL-8N)
|
Thời gian chờ
|
- Lên tới 240 h
|
Thời gian đàm thoại
|
- Lên tới 3 h
|