Tổng quan |
Mạng |
GSM 900 / GSM 1800 |
Ra mắt |
Tháng 1/2006 |
Kích thước |
Kích thước |
87 x 45.5 x 22.5 mm |
Trọng lượng |
79 g |
Hiển thị |
Loại |
Màn hình TFT, 65.000 màu |
Kích cở |
128 x 160 pixels |
|
- Màn hình ngoài OLED, 65.000 màu (80 x 64 pixels) |
Tùy chọn |
Kiểu chuông |
Nhạc chuông 40 âm sắc, MP3 |
Rung |
Có |
Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
|
|
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
1000 mục |
Các số đã gọi |
20 |
Cuộc gọi đã nhận |
20 |
Cuộc gọi nhỡ |
20 |
|
- 44 MB bộ nhớ trong
- 200 tin nhắn ngắn |
Đặc điểm |
Tin nhắn |
SMS, MMS, Email |
Đồng hồ |
Có |
Báo thức |
Có |
Dữ liệu |
GPRS, Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps; EDGE: Class 10, 236.8 kbps |
Hồng ngoại |
Không |
Bluetooth |
Có |
Trò chơi |
Forgotten Warrior, Freekick, Arch Angel + Tải thêm |
Màu |
Bạc |
|
- Máy ảnh VGA, 640x480 pixels, video
- Bluetooth v1.2
- Java MIDP 2.0
- FM radio
- Chơi nhạc MP3/AAC
- T9
- Lịch tổ chức
- SyncML
- Loa ngoài |
Thời gian hoạt động pin |
Pin chuẩn, Li-Ion 800 mAh |
Thời gian chờ |
Lên đến 200 giờ |
Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ 30 phút |