Mới nhất: Unlock Blackberry và iPhone 3G bằng phần mềm
báo giá dịch vụ unlock
Phân biệt iPhone 3G bản quốc tế và bản AT&T(lock)
Giá thành và tính ổn định của 2 phiên bản này khác nhau, vậy người dùng làm sao để phân biệt?
Phụ kiện kèm theo: Pin, sạc, tai nghe, hộp, sách.
Được thiết kế phá cách về ngoại hình R300 có hai phiên bản - màu đồng và đen ánh thép. Nếu như R306 có thiết kế gập vò sò thì R300 lại mang dáng thanh, kích thước 101 x 46 x 12 mm, trọng lượng cũng chỉ có 75 gram.
Vỏ bọc bên ngoài của máy bằng nhựa và được phủ một lớp kim loại mỏng. Mặt sau được thiết kế nổi bật với một loa cỡ bự khá ấn tượng, mà theo như lời quảng cáo thì nó còn có chất lượng âm thanh stereo. Không chỉ cho cảm giác chắc chắn, sự kết hợp hài hòa của màu sắc bên ngoài và màn hình khiến cho R300 trông sang hơn hẳn các điện thoại tầm thấp khác.
R300 sở hữu một màn hình TFT 1,8 inch, 65k màu với độ phân giải nhỏ nhất trong số các điện thoại có mặt trên thị trường: 128 x 160 pixel. Do đó, rất dễ bị lóa khi tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, ưu điểm của nó là hiển thị được tới 8 dòng văn bản và 3 dòng dịch vụ với một cỡ chữ nhỏ phù hợp với hầu hết các chế độ.
Tổng quan |
Mạng |
- GSM 900/1800/1900 |
||
Ra mắt |
- Tháng 06 Năm 2008 |
|||
Kích thước |
Kích thước |
- 101 x 46 x 12 mm |
||
Trọng lượng |
- 75 gram |
|||
Hiển thị |
Màn hình |
- 128 x 160 pixels, 1.8 inches - TFT, 65K màu |
||
- Có thể tải Wallpapers, screensavers |
||||
Nhạc Chuông |
Kiểu chuông |
- Âm thanh đa âm (64 âm sắc), MP3, AAC |
||
Rung |
- Có |
|||
Ngôn ngữ |
- Có nhiều |
|||
|
|
|||
Bộ nhớ |
Lưu trong máy |
- Có, 1000 số |
||
Lưu trữ cuộc gọi |
- 30 cuộc đi, 30 cuộc gọi đến , 30 cuộc gọi nhỡ |
|||
Khe cắm thẻ nhớ |
- Không |
|||
Bộ nhớ trong |
- 8MB bộ nhớ chia sẻ |
|||
Dữ Liệu |
GPRS |
- GPRS Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 Kb/giây |
||
HSCSD |
- Có |
|||
EDGE |
- Không |
|||
3G |
- Không |
|||
WLAN |
- Không |
|||
Bluetooth |
- Có |
|||
Hồng ngoại |
- Không |
|||
USB |
- Có |
|||
Đặc điểm |
Tin nhắn |
- SMS, MMS, Email |
||
Trình duyệt |
- WAP 2.0/xHTML |
|||
Java |
- Có |
|||
Trò chơi |
- Có |
|||
Colors |
- Antique Copper, Steel Black |
|||
Camera |
- VGA 640 x 480 pixel |
|||
|
- Java MIDP 2.0 - Nghe nhạc MP3/AAC player - Theo TrackID - Nghe FM radio công nghệ RDS - Chỉnh sửa ảnh - Ghi âm - Máy tính cá nhân - Đồng hồ bấm giây - Từ điển T9 - Lịch làm việc - Loa ngoài |
|||
Pin |
|
- Pin chuẩn, Li-Ion |
||
Thời gian chờ |
- Lên đến 400 h |
|||
Thời gian đàm thoại |
- Lên đến 9 h |
Mua hàng qua mạng: (04) 3938 5000 (máy lẻ 101) email : [email protected]
Mua hàng trực tiếp, thông tin sản phẩm, giá cả: (04) 3938 5000