|
Tổng quan
|
Mạng
|
- UMTS / GSM 900 / GSM 1800 / GSM 1900
|
|
Ra mắt
|
- Tháng 02 năm 2007
|
|
Kích thước
|
Kích thước
|
- 111 x 50 x 18.8 mm, 92 cc
|
|
Trọng lượng
|
- 114 g
|
|
Hiển thị
|
Màn hình
|
- Màn hình TFT, 16 triệu màu- 240 x 320 pixels, 2.4 inches
|
|
|
|
Nhạc Chuông
|
Kiểu chuông
|
- Âm thanh đa âm(64 âm sắc), MP3
- Âm thanh loa Stereo
|
|
Rung
|
- Có
|
|
Ngôn ngữ
|
- Có nhiều
|
|
Bộ nhớ
|
Lưu trong máy
|
- Nhiều
|
|
Lưu trữ cuộc gọi
|
- Nhiều
|
|
Khe cắm thẻ nhớ
|
- MicroSD
|
|
Bộ nhớ trong
|
- 20MB bộ nhớ trong
|
|
Dữ Liệu
|
GPRS
|
- Class 11
|
|
HSCSD
|
- Có
|
|
EDGE
|
- Có, Class 32, 296 / 177.6 kbits
|
|
3G
|
- Có, 384 kbps
|
|
WLAN
|
- Không
|
|
Bluetooth
|
- Có, v1.2 với công nghệ A2DP
|
|
Hồng ngoại
|
- Không
|
|
USB
|
- Có, v2.0 Pop-Port
|
|
Đặc điểm
|
Hệ điều hành
|
- Symbian OS 9.2, S60 rel. 3.1
|
|
Tin nhắn
|
- SMS, MMS, Email, Instant Messaging
|
|
Trình duyệt
|
- WAP 2.0/xHTML, HTML
|
|
Java
|
- Có
|
|
Trò chơi
|
- Có
|
|
Colors
|
- Black
|
|
Camera
|
- 2.0 MP, 1600x1200 pixels, video(CIF), flash
- Camera CIF hỗ trợ cuộc gọi video
|
|
|
- Thu sóng truyền hình DVB-H TV
- Cuộc gọi hình ảnh
- Java MIDP 2.0- Nghe nhạc MP3/M4A/AAC/eAAC+/WMA player
- Chức năng bộ đàm
- Nghe FM radio
- Ra lệnh và quay số bằng giọng nói
- PIM including calendar, to-do list and printing- Từ điển T9
- Lịch làm việc
- Máy tính cá nhân
- Đồng hồ báo thức
- Loa ngoài
- Xem và sửa ảnh
|
|
Pin
|
|
- Pin chuẩn, Li-Ion 1100 mAh (BP-6M)
|
|
Thời gian chờ
|
- Lên tới 170 h
|
|
Thời gian đàm thoại
|
- Lên tới 4 h 30 min
|